Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3.800 lumens
Độ phân giải: XGA (1024 x 768) Nén: WUXGA (1920x1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ
Tỷ lệ tương phản cao: 26.000: 1
Tái tạo màu chính xác và sinh động với công nghệ BrilliantColor ™
Kết nối: HDMI, VGA
Hiển thị nội dung 3D từ Blu-ray và máy tính cá nhân
Tình trạng: Có hàng
Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT 10%.
Công nghệ: DLP 0.55" |
Cường độ sáng: 3,800 ANSI lumens |
Độ phân giải: 1.024 x 768 (XGA) |
Hỗ trợ độ phân giải đạt: WUXGA (1920x 1200) |
Độ tương phản: 26.000:1 |
Kích thước hiển thị : 27.5” – 300’’ |
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 12.0m |
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3, Native, 16:9, 16:10, Auto. |
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard. |
Throw Ratio: 1.95~ 2.15 |
Ống kính: 1,1X (zoom) / Digital zoom 2x |
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu |
Độ ồn: 26 dB |
Công suất bóng đèn: 195W (Normal Mode), 160W (Low Power), 60W (Dynamic Mode) |
Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ (Dynamic) |
Chỉnh vuông hình: +/- 40° theo chiều dọc |
Tần số quét: Ngang: 31.469kHz ~ 97.551kHz KHz, Dọc: 56 - 85 Hz (120Hz for 3D feature projector) |
Tương thích tín hiệu Video: Standard (NTSC, NTSC 4.43, PAL / M / N, SECAM), SD ( 480i, 480p, 576i), HD (720p, 1080i 1080p) |
Tương thích máy tính: PC, MAC |
Trọng lượng: 2.5 kg |
Kích thước: 223.5 x 314.2 x 101.7 mm |
Cổng kết nối (input): • HDMI x 01 • VGA ( input ) x1 • Video x 01 • S-Video x 01 Cổng điều khiển : • USB mini (Service) x 01 |
Projector | |
---|---|
Resolution — Native | XGA (1024 x 768) |
Resolution — Maximum | WUXGA (1920 x 1200) |
Display Technology | DLP |
Video Standard Compatibility | NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL-M, PAL-N, SECAM, 480i, 480p, 576i, 720p, 1080i, 1080p |
Lamp Brightness | 3,800 lumens |
Lamp Brightness — Low Power | 2,700 lumens |
Lamp Life | 6,000 hours |
Lamp Life — Low Power | 7,200 hours |
Lamp Life — Dynamic Mode | 15,000 hours |
Lamp Power | 195W |
Lamp Power — Low Power | 160W |
Lamp Power — Dynamic Mode | 60W |
Replacement Lamp | SP-LAMP-097 |
Contrast Ratio | 26,000:1 |
Color Wheel | 6 segment, 2x speed |
Number of Colors | 1.07 billion |
Synch Scan Frequency — Horizontal | 31.469kHz ~ 97.551kHz KHz |
Synch Scan Frequency — Vertical | 56 - 85 Hz (120Hz for 3D feature projector) KHz |
Aspect Ratio | 4:3 |
Aspect Ratio Compatibility | 16:9, 16:10 |
Projection Distance — Minimum | 1 m |
Projection Distance — Maximum | 12 m |
Lens Type | Manual zoom and focus |
Image Size — Minimum | 28 in |
Image Size — Maximum | 300 in |
Projection Offset | 15% |
Keystone Correction | ± 40ºV |
Connectors — Inputs | Composite video, S-video, VGA, HDMI 1.4b |
Control | Projector Keypad, IR Remote, USB-B for presentation control |
Audible Noise | < 31 dBA at 0°F / -17.8°C |
Audible Noise — Eco Mode | < 28 dBA at 0°F / -17.8°C |
Included Accessories | Power cord, Remote (no batteries), VGA cable, Documentation |
3D Support | 1080p @ 60 Hz via HDMI, DLP Link 3D glasses required |
Product Warranty | 2 years |
Lamp Warranty | 6 months |
Accessories Warranty | 90 days |
Computer Compatibility | PC, Mac |
Operating Conditions | 32 to 73.4°F at 0 to 10000 ft / 0 to 23°C at 0 to 3048 m |
Menu Languages | English, French, German, Spanish, Italian, Norwegian, Dutch, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Swedish, Russian, Polish, Turkish, Arabic, Indonesian, Portuguese, Vietnamese, Czech, Romanian, Hungarian, Malay, Hindi, Filipino, Farsi, Japanese, Thai |
Approvals | UL and c-UL, FCC, CE, CCC+CECP, KCC, NOM, PCT/CU/EAC, PSB, SABS, CB, Nemco/GS, KC |
Throw and Zoom | |
Throw Ratio — Minimum | 1.95:1 |
Throw Ratio — Maximum | 2.15:1 |
Zoom Ratio | 1.1:1 |
Shipping | |
Product Dimensions | 4 x 12.4 x 8.8 in / 101.6 x 315 x 223.5 mm |
Product Weight | 5.5 lbs / 2.5 kg |
Shipping Dimensions | 7.8 x 14.3 x 12 in / 198.1 x 363.2 x 304.8 mm |
Shipping Weight | 7.3 lbs / 3.3 kg |
UPC | 797212987587 |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673