Công nghệ: 3LCD
Cường độ sáng: 5.000 ANSI Lumens
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 50.000 : 1
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3
Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ đến 20.000 giờ
Kết nối: HDMIx2, VGAx2, USB, LAN
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Máy chiếu đa năng INFOCUS IN1044 | |
Công nghệ hiển thị: 3LCD with Micro-Lens Array | |
Kích thước bảng điều khiển: 3 x SonyTM 0.63" | |
Độ sáng: 5000 ANSI Lumens | |
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) | |
Độ phân hỗ trợ: 3840 x 2160 (4K) @ 30Hz | |
Độ tương phản: 50000:1 with Iris | |
Tỷ lệ khung hình: Normal, Wide, Full, 16:10, Advanced | |
Nguồn sáng: UHP Lamp | |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 20000 giờ | |
Tần số quét: Ngang: 15 kHz - 100 kHz, Dọc: 48 Hz - 85 Hz | |
Ống kính: Zoom 1.66x | |
Chỉnh Keystone ( ngang/ dọc): ±30° | |
Ống Kính (F-Stop / focal length ): F:1.6 ~ 1.76/ f=19.16 ~ 23.02 (mm) | |
Hệ số chiếu: 1.34 ~ 2.22:1 | |
Khoảng cách chiếu: 0.81 ~ 13.86 (m) | |
Digital Zoom: 0.0x ~ 4.0x | |
Cổng kết nối: - VGA (Computer in) x1; Composite Video x1; HDMI x2; USB-B 2.0 x1; RJ45 (LAN) x1; Audio in 3.5 mm x1; Audio out 3.5 mm x1; RS232 x 1; VGA (Monitor out) x1; USB-A x 1, USB-B 2.0 |
|
Nguồn điện: 100-240 V AC; 50 - 60 Hz | |
Công suất tiêu thụ nguồn tối đa: 340 (W) | |
Công suất chờ: <0.5 (W) | |
Loa tích hợp: 16W x1 | |
Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40 (° C) | |
Độ ẩm hoạt động: 20 ~ 80 (%) | |
Tái tạo màu sắc: Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu | |
Bảo vệ: Kensington Lock Port, Security Bar, Keypad Lock, PIN & Timer Functions | |
|
|
Trọng lượng: 3.3 kg | |
Tính năng công nghệ | |
Tính năng đồng bộ hóa độ ổn định của hình ảnh (Fine sync) (chỉ VGA): 0 - 31 | |
Điều chỉnh vị trí hình ảnh chiều ngang và chiều dọc (chỉ VGA): (-5) - (+5) | |
Tính năng điều chỉnh độ rộng chiều ngang của hình ảnh (H. Size) (chỉ VGA): (-15) - (+15) | |
Chức năng cho phép cắt hình ảnh thành các phần 5x5 hoặc nhỏ hơn, sau đó chọn phần hình ảnh để hiện thị (Aspect: Advanced) | |
Chức năng chụp màn hình làm logo và hiển thị logo đã chụp khi khởi động máy (Chỉ VGA) | |
Chức năng đọc file trên USB hỗ trợ đọc file hình ảnh và file PDF cơ bản | |
Tính năng điều chỉnh tỉ lệ khung hình: Normal, Wide, Full, 16:10, Advanced | |
Chức năng Bảo mật (Security) giúp bảo mật cài đặt máy chiếu. Chức năng khóa mã PIN ngăn chặn sử dụng trái phép máy chiếu | |
Tính năng thay đổi độ sáng màn hình (Brightness Mode) 4 chế độ giúp tùy chỉnh độ sáng và tiết kiệm điện năng tiêu thụ | |
Chức năng cài đặt tự động Chức năng này cho phép tìm kiếm nguồn đầu vào, điều chỉnh AUTO PC và AUTO Keystone bằng cách nhấn nút AUTO trên điều khiển từ xa một cách đơn giản. | |
Chức năng quản lý nguồn điện (Power Management) điều chỉnh thời gian nghỉ hoặc tắt của máy chiếu khi không có tín hiệu đầu vào giúp giảm tiêu thụ điện năng và duy trì tuổi thọ của bóng đèn. Có thể tắt tính năng này trong phần cài đặt | |
Chế độ hình ảnh đa dạng, phù hợp với nhiều môi trường cũng như màu tường khác nhau: Dynamic, Standard, Cinema, Blackboard (Green), Colorboard, User Image. | |
Chức năng điều chỉnh màu sắc đa dạng: Contrast, Brightness, Colour temp., cân bằng trắng (điều chỉnh Red, Green, Blue) và Sharpness | |
Chức năng Direct Power ON máy chiếu sẽ tự động bật khi nguồn AC được cung cấp mà không cần nhấn phím bật nguồn mà không cần nhấn phím trên bảng điều khiển máy chiếu hoặc trên điều khiển từ xa. | |
Chế độ tiết kiệm tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (Standby mode): ECO; Normal; Network | |
Chức năng zoom kỹ thuật số (0-19) cho phép bạn tập trung vào thông tin quan trọng trong một bài thuyết trình. | |
Chức năng điều chỉnh keystone: có thể điều chỉnh sự biến dạng keystone của hình ảnh trong máy chiếu của mình bằng điều chỉnh Keystone ngang dọc, điều chỉnh 4 góc hoặc tự động điều chỉnh | |
Tính năng khóa bàn phím (Key lock) giúp khóa bàn phím, tránh sử dụng trái phép bằng phím bấm trên máy chiếu | |
Chức năng FREEZE đóng băng một hình ảnh (Giúp nhấn mạnh nội dung thuyết trình) | |
Chức năng điều khiển quạt máy chiếu, bạn có thể thay đổi cài đặt về tốc độ của quạt làm mát theo độ cao mà máy chiếu của bạn đang hoạt động (High altitude) chọn (BẬT) khi bạn vận hành điều hành máy chiếu khi hoạt động ở trên vùng có độ cao lớn. | |
Chế độ làm mát nhanh (Cooling fast): Normal, 30 Sec, 0 Sec. Đặc biệt chọn chức năng (0 Sec) cho phép bạn rút phích cắm nguồn AC trực tiếp sau khi tắt máy, không cần chờ đợi máy chiếu làm mát. | |
Chế độ hiển thị nhắc nhở thời gian sử dụng bộ lọc, đặt thời gian để hiển thị cảnh báo dụng bộ lọc cần được thay thế giúp bảo vệ máy chiếu bền bỉ hoạt động một cách tốt nhất (Filter counter) | |
Chức năng (Test pattern) để hiển thị mẫu thử nghiệm có sẵn của máy chiếu. | |
Chức năng hiển thị thông tin và trạng thái của máy chiếu, giúp người dùng có thể xem được các thông tin hiển thị: Input, H-sync. Freq, V-sync. Freq, Lamp counter, Model Name, S/N, Firmware Version, SUB CPU. | |
Tính năng điều chỉnh ngôn ngữ hiển thị của máy chiếu: 26 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt | |
Tính năng Công nghệ Iris nâng cao giúp tỷ lệ tương phản tối ưu nhất giữa không gian sáng và tối sẽ tự động điều chỉnh cài đặt để tối ưu hóa độ sáng cho phù hợp nhất với nội dung được hiển thị. Tính năng Iris nâng cao cung cấp cho các cảnh tối và nội dung có màu đen tối hơn và sáng hơn trên các cảnh sáng để sử dụng tối ưu công suất ánh sáng có sẵn của máy chiếu | |
Tính năng trang trống (Blank): thay vì chiếu hình ảnh hiện tại, tính năng này cho phép chiếu một trang trống và có thể tiếp tục chiếu ngay lập tức khi cần | |
Tính năng điều chỉnh dải màu của tín hiệu HDMI: 64-940; 0-1023; Auto | |
Tính năng cài đặt EQ của tín hiệu HDMI | |
Hiển thị qua USB: Công nghệ hiển thị mới nhất! Hiển thị nội dung từ máy tính xách tay hoặc máy tính Windows của bạn qua cổng USB bằng cáp USB với máy chiếu. | |
Hiển thị qua mạng LAN: Kết nối máy chiếu và thiết bị Windows của bạn với cùng một mạng LAN và sử dụng phần mềm để hiển thị | |
Phụ kiện theo kèm: Dây nguồn x 1, Cáp VGA x1, Pin+ điều khiển, Đĩa mềm HDSD | |
Thương hiệu: Mỹ / Xuất xứ China | |
Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. |
Máy chiếu đa năng INFOCUS IN1044 | |
Công nghệ hiển thị: 3LCD with Micro-Lens Array | |
Kích thước bảng điều khiển: 3 x SonyTM 0.63" | |
Độ sáng: 5000 ANSI Lumens | |
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) | |
Độ phân hỗ trợ: 3840 x 2160 (4K) @ 30Hz | |
Độ tương phản: 50000:1 with Iris | |
Tỷ lệ khung hình: Normal, Wide, Full, 16:10, Advanced | |
Nguồn sáng: UHP Lamp | |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 20000 giờ | |
Tần số quét: Ngang: 15 kHz - 100 kHz, Dọc: 48 Hz - 85 Hz | |
Ống kính: Zoom 1.66x | |
Chỉnh Keystone ( ngang/ dọc): ±30° | |
Ống Kính (F-Stop / focal length ): F:1.6 ~ 1.76/ f=19.16 ~ 23.02 (mm) | |
Hệ số chiếu: 1.34 ~ 2.22:1 | |
Khoảng cách chiếu: 0.81 ~ 13.86 (m) | |
Digital Zoom: 0.0x ~ 4.0x | |
Cổng kết nối: - VGA (Computer in) x1; Composite Video x1; HDMI x2; USB-B 2.0 x1; RJ45 (LAN) x1; Audio in 3.5 mm x1; Audio out 3.5 mm x1; RS232 x 1; VGA (Monitor out) x1; USB-A x 1, USB-B 2.0 | |
Nguồn điện: 100-240 V AC; 50 - 60 Hz | |
Công suất tiêu thụ nguồn tối đa: 340 (W) | |
Công suất chờ: <0.5 (W) | |
Loa tích hợp: 16W x1 | |
Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40 (° C) | |
Độ ẩm hoạt động: 20 ~ 80 (%) | |
Tái tạo màu sắc: Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu | |
Bảo vệ: Kensington Lock Port, Security Bar, Keypad Lock, PIN & Timer Functions | |
| |
Trọng lượng: 3.3 kg | |
Tính năng công nghệ | |
Tính năng đồng bộ hóa độ ổn định của hình ảnh (Fine sync) (chỉ VGA): 0 - 31 | |
Điều chỉnh vị trí hình ảnh chiều ngang và chiều dọc (chỉ VGA): (-5) - (+5) | |
Tính năng điều chỉnh độ rộng chiều ngang của hình ảnh (H. Size) (chỉ VGA): (-15) - (+15) | |
Chức năng cho phép cắt hình ảnh thành các phần 5x5 hoặc nhỏ hơn, sau đó chọn phần hình ảnh để hiện thị (Aspect: Advanced) | |
Chức năng chụp màn hình làm logo và hiển thị logo đã chụp khi khởi động máy (Chỉ VGA) | |
Chức năng đọc file trên USB hỗ trợ đọc file hình ảnh và file PDF cơ bản | |
Tính năng điều chỉnh tỉ lệ khung hình: Normal, Wide, Full, 16:10, Advanced | |
Chức năng Bảo mật (Security) giúp bảo mật cài đặt máy chiếu. Chức năng khóa mã PIN ngăn chặn sử dụng trái phép máy chiếu | |
Tính năng thay đổi độ sáng màn hình (Brightness Mode) 4 chế độ giúp tùy chỉnh độ sáng và tiết kiệm điện năng tiêu thụ | |
Chức năng cài đặt tự động Chức năng này cho phép tìm kiếm nguồn đầu vào, điều chỉnh AUTO PC và AUTO Keystone bằng cách nhấn nút AUTO trên điều khiển từ xa một cách đơn giản. | |
Chức năng quản lý nguồn điện (Power Management) điều chỉnh thời gian nghỉ hoặc tắt của máy chiếu khi không có tín hiệu đầu vào giúp giảm tiêu thụ điện năng và duy trì tuổi thọ của bóng đèn. Có thể tắt tính năng này trong phần cài đặt | |
Chế độ hình ảnh đa dạng, phù hợp với nhiều môi trường cũng như màu tường khác nhau: Dynamic, Standard, Cinema, Blackboard (Green), Colorboard, User Image. | |
Chức năng điều chỉnh màu sắc đa dạng: Contrast, Brightness, Colour temp., cân bằng trắng (điều chỉnh Red, Green, Blue) và Sharpness | |
Chức năng Direct Power ON máy chiếu sẽ tự động bật khi nguồn AC được cung cấp mà không cần nhấn phím bật nguồn mà không cần nhấn phím trên bảng điều khiển máy chiếu hoặc trên điều khiển từ xa. | |
Chế độ tiết kiệm tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (Standby mode): ECO; Normal; Network | |
Chức năng zoom kỹ thuật số (0-19) cho phép bạn tập trung vào thông tin quan trọng trong một bài thuyết trình. | |
Chức năng điều chỉnh keystone: có thể điều chỉnh sự biến dạng keystone của hình ảnh trong máy chiếu của mình bằng điều chỉnh Keystone ngang dọc, điều chỉnh 4 góc hoặc tự động điều chỉnh | |
Tính năng khóa bàn phím (Key lock) giúp khóa bàn phím, tránh sử dụng trái phép bằng phím bấm trên máy chiếu | |
Chức năng FREEZE đóng băng một hình ảnh (Giúp nhấn mạnh nội dung thuyết trình) | |
Chức năng điều khiển quạt máy chiếu, bạn có thể thay đổi cài đặt về tốc độ của quạt làm mát theo độ cao mà máy chiếu của bạn đang hoạt động (High altitude) chọn (BẬT) khi bạn vận hành điều hành máy chiếu khi hoạt động ở trên vùng có độ cao lớn. | |
Chế độ làm mát nhanh (Cooling fast): Normal, 30 Sec, 0 Sec. Đặc biệt chọn chức năng (0 Sec) cho phép bạn rút phích cắm nguồn AC trực tiếp sau khi tắt máy, không cần chờ đợi máy chiếu làm mát. | |
Chế độ hiển thị nhắc nhở thời gian sử dụng bộ lọc, đặt thời gian để hiển thị cảnh báo dụng bộ lọc cần được thay thế giúp bảo vệ máy chiếu bền bỉ hoạt động một cách tốt nhất (Filter counter) | |
Chức năng (Test pattern) để hiển thị mẫu thử nghiệm có sẵn của máy chiếu. | |
Chức năng hiển thị thông tin và trạng thái của máy chiếu, giúp người dùng có thể xem được các thông tin hiển thị: Input, H-sync. Freq, V-sync. Freq, Lamp counter, Model Name, S/N, Firmware Version, SUB CPU. | |
Tính năng điều chỉnh ngôn ngữ hiển thị của máy chiếu: 26 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt | |
Tính năng Công nghệ Iris nâng cao giúp tỷ lệ tương phản tối ưu nhất giữa không gian sáng và tối sẽ tự động điều chỉnh cài đặt để tối ưu hóa độ sáng cho phù hợp nhất với nội dung được hiển thị. Tính năng Iris nâng cao cung cấp cho các cảnh tối và nội dung có màu đen tối hơn và sáng hơn trên các cảnh sáng để sử dụng tối ưu công suất ánh sáng có sẵn của máy chiếu | |
Tính năng trang trống (Blank): thay vì chiếu hình ảnh hiện tại, tính năng này cho phép chiếu một trang trống và có thể tiếp tục chiếu ngay lập tức khi cần | |
Tính năng điều chỉnh dải màu của tín hiệu HDMI: 64-940; 0-1023; Auto | |
Tính năng cài đặt EQ của tín hiệu HDMI | |
Hiển thị qua USB: Công nghệ hiển thị mới nhất! Hiển thị nội dung từ máy tính xách tay hoặc máy tính Windows của bạn qua cổng USB bằng cáp USB với máy chiếu. | |
Hiển thị qua mạng LAN: Kết nối máy chiếu và thiết bị Windows của bạn với cùng một mạng LAN và sử dụng phần mềm để hiển thị | |
Phụ kiện theo kèm: Dây nguồn x 1, Cáp VGA x1, Pin+ điều khiển, Đĩa mềm HDSD | |
Thương hiệu: Mỹ / Xuất xứ China | |
Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673