Loại máy: Máy photocopy trắng đen
Chức năng chuẩn: copy, in, scan màu
Tốc độ: 23 trang/phút
Khổ giấy: A3
Bộ nhớ ram: 64MB
Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ x 1 khay
Khay giấy tay: 100 tờ
Xuất xứ: Thái Lan - Hãng Sharp - Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
(Bộ phận chọn thêm: Bộ phận nạp & đảo bản gốc tự động : AR- RP10 giá: 9.900.000vnd)
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%
Kiểu máy | Để bàn |
Tốc độ | 23 bản/ phút |
Khổ giấy sao chụp | Tối đa A3 (11” x 17”), tối thiểu A5 (5 ½” x 8 ½”) [A6R đối với khay giấy tay] |
Dung lượng giấy | 350 tờ (Khay chuẩn: 1 x 250 tờ) Khay tay: 1 x 100 tờ) tối đa 1,100 tờ |
Tốc độ bản chụp đầu tiên | 5.9 giây |
Thời gian khởi động máy | 25 giây |
Bộ nhớ | 64MB |
Giao tiếp | 10Base-T/ 100Base-TX |
Nguồn điện sử dụng | 220-240V ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Max 1.2 kW |
Kích thước máy (WxDxH) | 591 x 550 x 495 mm |
Trọng lượng (khoảng) | 27.8 kg |
Tính năng tiêu biểu: | Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex) Tự động chọn khổ giấy, khay giấy Chế độ khởi động lại và chế độ tự động tắt nguồn Chức năng tiết kiệm điện Chức năng chia bộ điện tử và sắp bản sao tự động 999 bộ Chế độ tiết kiệm mực Hệ thống tái sử dụng mực thải Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,.. |
Tốc độ sao chụp | 23 bản/ phút (Khổ giấy A4 size, 8 ½” x 11”) |
Kích thước bản gốc | Max. A3 (11” x 17”) |
Sao chụp liên tục | Max. 999 bản |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | 256 mức |
Mức phóng thu | 25% - 400%, tăng giảm 1% |
Tỷ lệ phóng thu định sẵn | Hệ mét: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200% Hệ inch: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200% |
Tốc độ in (Max.) | 23 bản / phút (Khổ giấy A4, 8 ½” 11”) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®, Windown® 7, Windown® 8 |
Ngôn ngữ in | SPLC ( Ngôn ngữ in nén của Sharp) |
Độ phân giải | Pull scan ( qua ứng dụng TWAIN): từ 50 đến 9.600 dpi Pull scan (qua Button Manager): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng tập in | BMP, TIFF, PDF |
Giao thức | TWAIN, VIA |
Phần mềm hỗ trợ Scan | Button Manager, SC-Scan A, Sharpdesk ( chọn thêm) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®, Windown® 7, Windown® 8 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Kiểu máy | Để bàn |
Tốc độ | 23 bản/ phút |
Khổ giấy sao chụp | Tối đa A3 (11” x 17”), tối thiểu A5 (5 ½” x 8 ½”) [A6R đối với khay giấy tay] |
Dung lượng giấy | 350 tờ (Khay chuẩn: 1 x 250 tờ) Khay tay: 1 x 100 tờ) tối đa 1,100 tờ |
Tốc độ bản chụp đầu tiên | 5.9 giây |
Thời gian khởi động máy | 25 giây |
Bộ nhớ | 64MB |
Giao tiếp | 10Base-T/ 100Base-TX |
Nguồn điện sử dụng | 220-240V ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Max 1.2 kW |
Kích thước máy (WxDxH) | 591 x 550 x 495 mm |
Trọng lượng (khoảng) | 27.8 kg |
Tính năng tiêu biểu: | Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex) Tự động chọn khổ giấy, khay giấy Chế độ khởi động lại và chế độ tự động tắt nguồn Chức năng tiết kiệm điện Chức năng chia bộ điện tử và sắp bản sao tự động 999 bộ Chế độ tiết kiệm mực Hệ thống tái sử dụng mực thải Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,.. |
Tốc độ sao chụp | 23 bản/ phút (Khổ giấy A4 size, 8 ½” x 11”) |
Kích thước bản gốc | Max. A3 (11” x 17”) |
Sao chụp liên tục | Max. 999 bản |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | 256 mức |
Mức phóng thu | 25% - 400%, tăng giảm 1% |
Tỷ lệ phóng thu định sẵn | Hệ mét: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200% Hệ inch: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200% |
Tốc độ in (Max.) | 23 bản / phút (Khổ giấy A4, 8 ½” 11”) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®, Windown® 7, Windown® 8 |
Ngôn ngữ in | SPLC ( Ngôn ngữ in nén của Sharp) |
Độ phân giải | Pull scan ( qua ứng dụng TWAIN): từ 50 đến 9.600 dpi Pull scan (qua Button Manager): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng tập in | BMP, TIFF, PDF |
Giao thức | TWAIN, VIA |
Phần mềm hỗ trợ Scan | Button Manager, SC-Scan A, Sharpdesk ( chọn thêm) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®, Windown® 7, Windown® 8 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673