-Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực.
-Tái sử dụng mực thải.
-Tài khoản sử dụng cá nhân (1000 tài khoản).
-Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy
-Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề
-Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (999 bộ)
-Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
-Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,…
Xuất xứ: Thái Lan - Hãng Sharp - Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
(Bộ phận chọn thêm: Bộ phận nạp & đảo bản gốc tự động : AR-RP10 giá: 9.900.000vnd)
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%
Kiểu dáng | Để bàn |
Màn hình | Màn hình hiển thị |
Tốc độ in/ sao chụp | 26 bản / phút |
Khổ giấy | Max A3 – Min A6 |
Khả năng chứa giấy | 1,100 tờ ( 2 khay x 500 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 2,100 tờ. |
Thời gian sưởi ấm máy | 20 giây |
Bộ nhớ | 320 MB Có thể nâng cấp lên đến 448 MB |
Nguồn điện sử dụng | 220V- 240V ±10%, 50/60 Hz |
Giao tiếp | USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX |
Công suất | Tiết kiệm điện 1.45kw |
Kích thước | 599 x 612 x 611 mm |
Trọng lượng | 36 kg |
Tính năng tiêu biểu : |
Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực. Tái sử dụng mực thải. Tài khoản sử dụng cá nhân (1000 tài khoản). Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (999 bộ) Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,… Tối đa A3 |
Bản gốc | |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 5,2 giây |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | 256 mức |
Tỷ lệ phóng to thu nhỏ | 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh |
Tỷ lệ sao chụp định sẵn | Hệ mét: 25,50,70,81,86,100, 115, 122, 141, 200, 400% Hệ inch: 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400% |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Hệ điều hành | Windows Sever® 2003, Windows Sever® 2003 R2, Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS* X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9 |
Ngôn ngữ in | SPLC (nén chuẩn của Sharp) Chọn thêm: PCL6, PostScript 3TM |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Tính năng nổi bật | Đọc một lần in nhiều lần (ROMP) In vừa trang, in watermarks Điều chỉnh hình ẩn In hai mặt, dồn trang, chọn khay giấy… |
Độ phân giải |
Pull scan ( qua ứng dụng TWAIN): từ 50 đến 9.600 dpi Scan USB: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng tập in | PDF, TIFF, JPEG |
Giao thức | TWAIN |
Phần mềm hỗ trợ Scan | Sharpdesk ( chọn thêm) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®, Windows 7 |
Kiểu dáng | Để bàn |
Màn hình | Màn hình hiển thị |
Tốc độ in/ sao chụp | 26 bản / phút |
Khổ giấy | Max A3 – Min A6 |
Khả năng chứa giấy | 1,100 tờ ( 2 khay x 500 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 2,100 tờ. |
Thời gian sưởi ấm máy | 20 giây |
Bộ nhớ | 320 MB Có thể nâng cấp lên đến 448 MB |
Nguồn điện sử dụng | 220V- 240V ±10%, 50/60 Hz |
Giao tiếp | USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX |
Công suất | Tiết kiệm điện 1.45kw |
Kích thước | 599 x 612 x 611 mm |
Trọng lượng | 36 kg |
Tính năng tiêu biểu : | Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực. Tái sử dụng mực thải. Tài khoản sử dụng cá nhân (1000 tài khoản). Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (999 bộ) Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,… Tối đa A3 |
Bản gốc | |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 5,2 giây |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | 256 mức |
Tỷ lệ phóng to thu nhỏ | 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh |
Tỷ lệ sao chụp định sẵn | Hệ mét: 25,50,70,81,86,100, 115, 122, 141, 200, 400% Hệ inch: 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400% |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Hệ điều hành | Windows Sever® 2003, Windows Sever® 2003 R2, Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS* X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9 |
Ngôn ngữ in | SPLC (nén chuẩn của Sharp) Chọn thêm: PCL6, PostScript 3TM |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Tính năng nổi bật | Đọc một lần in nhiều lần (ROMP) In vừa trang, in watermarks Điều chỉnh hình ẩn In hai mặt, dồn trang, chọn khay giấy… |
Độ phân giải | Pull scan ( qua ứng dụng TWAIN): từ 50 đến 9.600 dpi Scan USB: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng tập in | PDF, TIFF, JPEG |
Giao thức | TWAIN |
Phần mềm hỗ trợ Scan | Sharpdesk ( chọn thêm) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®, Windows 7 |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673