- Công nghệ: DLP
- Độ sáng: 3.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 17.000:1
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, Video
- Bóng đèn: 10,000 giờ
- Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
- Công nghệ: USA
- Xuất xứ: China
- Tình trạng: Có hàng
Công nghệ: | DLP (kỹ thuật số) |
Cường độ sáng |
3800 ansi |
Độ phân giải | 800 x 600 (SVGA) Nén: WUXGA (1920x1200) Full HD 1080P |
Công nghệ hình ảnh | Công nghệ BrilliantColor cho hình ảnh trung thực sống động |
Độ tương phản | 17.000: 1 |
Chế độ trình chiếu | 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard. |
Tỷ lệ hình ảnh | 4:3, 16:9, 16:10 |
Ống kính | 1,1X (zoom) / Digital zoom 2x |
Độ ồn | 29 dB (Eco) |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000 giờ |
Chỉnh vuông hình | +/- 40° theo chiều dọc |
Hệ thống làm mát | 2 hệ thống quạt làm mát, giúp máy chiếu bền bỉ. |
Loa tích hợp | 2W |
Trọng lượng | 2,4 kg |
Kích thước | 313.9 x 223 x 87.9 mm |
Cổng kết nối |
Cổng kết nối (input):
|
Các tính năng đặc biệt |
|
Projector | |
---|---|
Resolution — Native | SVGA (800 x 600) |
Display Technology | DLP |
Speakers | Mono 2W x 1 |
Lamp Brightness | 3,800 lumens |
Lamp Life — Low Power | 6,000 hours |
Lamp Life — Bright Mode | 5,000 hours |
Contrast Ratio | 17,000:1 |
Number of Colors | 16.7 million |
Aspect Ratio | 4:3 |
Keystone Correction | ± 40ºV |
Connectors — Inputs | HDMI 1.4 (rear), Composite video, S-video, 3.5mm PC audio, VGA x2 |
Connectors — Outputs | 3.5mm audio output, VGA |
Audible Noise | < 32 dBA at 0°F / -17.8°C |
Audible Noise — Eco Mode | < 29 dBA at 0°F / -17.8°C |
Product Warranty | 2 years |
Lamp Warranty | 6 months |
Accessories Warranty | 90 days |
Throw and Zoom | |
Throw Ratio — Minimum | 1.95:1 |
Throw Ratio — Maximum | 2.15:1 |
Shipping | |
Product Dimensions | 12.4 x 8.8 x 3.5 in / 313.9 x 223 x 87.9 mm |
Product Weight | 5.2 lbs / 2.4 kg |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673