Khổ A4, độ phân giải 1200x1200dpi, tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 8 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 25 trang/phút, quét 2 mặt tự động 50 trang/phút, kết nối USB 2.0,(Optional Ethernet),bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động 100 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày :3000 trang
Loại quét | Quét phẳng (Flatbed) và ADF |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Kích thước tài liệu tối đa ADF | 100 x 148 mm |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Executive |
Số bit màu | Ngõ vào: 48 bit màu/ 16 bit (trắng/ đen); ngõ ra: 24 bit màu/ 8 bit (trắng/ đen) |
Cảm biến Ultrasonic | Có |
Công nghệ quét | ReadyScan LED |
Tốc độ quét | 25 trang/ phút (trắng/ đen, 200 dpi); 25 trang/ phút (màu, 300 dpi); 50 hình/ phút (trắng/ đen, 200dpi); 50 hình/ phút (màu, 300 dpi) |
Trọng lượng giấy ADF | Auto loading: 50 – 128 g/m² |
Chu kỳ quét | 3.000 trang |
Nạp tài liệu tự động | 100 trang |
Chức năng Scan | 2 mặt |
Định dạng ngõ ra | JPEG, TIFF, multi-TIFF, PDF/ batch, search PDF, secure PDF, PDF/A |
Kết nối | USB 2.0 loại B |
Bảng điều khiển giao thức mạng | Tùy chọn |
Cài đặt Ethernet | 10BASE-T/ 100BASE-TX/ 100BASE-T/ Full-duplex/ Half-duplex |
Bảng điều khiển | 5-line LCD với đặc tính Push Scan |
Tương thích hệ điều hành | Mac OS 10.4.11 or later (Epson Scan Only), Presentation Server 4.5, Terminal Service, Windows 7, Windows 7 x64, Windows Server 2003 (32/64bit), Windows Server 2008 (32/64bit), Windows Server 2008 R2, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP x64, Windows server 2003 R2, XenApp 5.0, XenApp 6.0 |
Drivers | TWAIN, WIA, ISIS (web download) |
Nguồn điện | 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 44.5W, 12W (economy), 1.6W (standby) |
Kích thước | 495 x 360 x 217 mm |
Trọng lượng | 9.8 kg |
Loại quét | Quét phẳng (Flatbed) và ADF |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Kích thước tài liệu tối đa ADF | 100 x 148 mm |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Executive |
Số bit màu | Ngõ vào: 48 bit màu/ 16 bit (trắng/ đen); ngõ ra: 24 bit màu/ 8 bit (trắng/ đen) |
Cảm biến Ultrasonic | Có |
Công nghệ quét | ReadyScan LED |
Tốc độ quét | 25 trang/ phút (trắng/ đen, 200 dpi); 25 trang/ phút (màu, 300 dpi); 50 hình/ phút (trắng/ đen, 200dpi); 50 hình/ phút (màu, 300 dpi) |
Trọng lượng giấy ADF | Auto loading: 50 – 128 g/m² |
Chu kỳ quét | 3.000 trang |
Nạp tài liệu tự động | 100 trang |
Chức năng Scan | 2 mặt |
Định dạng ngõ ra | JPEG, TIFF, multi-TIFF, PDF/ batch, search PDF, secure PDF, PDF/A |
Kết nối | USB 2.0 loại B |
Bảng điều khiển giao thức mạng | Tùy chọn |
Cài đặt Ethernet | 10BASE-T/ 100BASE-TX/ 100BASE-T/ Full-duplex/ Half-duplex |
Bảng điều khiển | 5-line LCD với đặc tính Push Scan |
Tương thích hệ điều hành | Mac OS 10.4.11 or later (Epson Scan Only), Presentation Server 4.5, Terminal Service, Windows 7, Windows 7 x64, Windows Server 2003 (32/64bit), Windows Server 2008 (32/64bit), Windows Server 2008 R2, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP x64, Windows server 2003 R2, XenApp 5.0, XenApp 6.0 |
Drivers | TWAIN, WIA, ISIS (web download) |
Nguồn điện | 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 44.5W, 12W (economy), 1.6W (standby) |
Kích thước | 495 x 360 x 217 mm |
Trọng lượng | 9.8 kg |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673