Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD
- Độ sáng: 4000 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: WXGA (1280x800) .
- Độ tương phản: 12000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”, zoom 1.6X
- Tín hiệu vào : HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 7000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Trình chiếu bằng máy tính ,Ipad,Iphone qua Wireless
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB
- Công nghệ kết nối không dây Miracast
- Direct Power-off
- Kích thước máy: 352 x 98 x 279.4 mm.
- Loa gắn trong 10W .
- Trọng lượng: 3.4kg.
- Phần mềm quản lý và điều khiển máy chiếu
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 4,000 lummen |
Độ phân giải | 1280x800(WXGA) |
Độ tương phản | 10,000:1 |
Trọng lượng | 3.4 kg |
Tuổi thọ bóng đèn | 7.000h |
Công suất bóng đèn | 240W x1 |
Kích thước máy | 352 x 98*3 x 279.4*4 mm (13 27/32˝ x 3 27/32˝ *3 x 11˝ *4 ) |
Loa | 10W |
Kết nối | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color), audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) PT-VW355N PT-VW350 PT-VX425N PT-VX420 COMPUTER 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB), (input/output selectable using on-screen menu) VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO) S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO) AUDIO IN 1 M3 x 1 (L-R x 1) AUDIO IN 2 (MIC IN) M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) AUDIO IN 3 Pin jack x 2 (L, R x 1) AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) LAN RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) USB-Type A USB-Type B For Memory Viewer |
Kích thước màn chiếu | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản, xuất xứ Trung Quốc |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 4,000 lummen |
Độ phân giải | 1280x800(WXGA) |
Độ tương phản | 10,000:1 |
Trọng lượng | 3.4 kg |
Tuổi thọ bóng đèn | 7.000h |
Công suất bóng đèn | 240W x1 |
Kích thước máy | 352 x 98*3 x 279.4*4 mm (13 27/32˝ x 3 27/32˝ *3 x 11˝ *4 ) |
Loa | 10W |
Kết nối | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color), audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) PT-VW355N PT-VW350 PT-VX425N PT-VX420 COMPUTER 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB), (input/output selectable using on-screen menu) VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO) S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO) AUDIO IN 1 M3 x 1 (L-R x 1) AUDIO IN 2 (MIC IN) M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) AUDIO IN 3 Pin jack x 2 (L, R x 1) AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) LAN RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) USB-Type A USB-Type B For Memory Viewer |
Kích thước màn chiếu | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản, xuất xứ Trung Quốc |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673