Máy chiếu EPSON EB-535W


Mã sản phẩm: 535W
Đăng ngày 16-08-2022 03:28:21 AM   964 Lượt xem
Giá bán: 7.900.000 VND

- Công nghệ: 3LCD.
- Độ sáng: 3.400 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
- Độ tương phản: 16,000:1.
- Độ phóng to hình ảnh: 53 - 116 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Wide), 39 - 86 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Tele).
- Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 5,000 - 10,000 giờ.
- Chỉnh lệch hình: +/- 15º dọc, +/- 15º ngang.
- Loa âm thanh: 16W
- Kết nối: HDMI, VGA
- Bảo hành: 06 tháng tại DTHTECH.VN

Máy chiếu gần EPSON EB-535W - Máy chiếu đã qua sử dụng, còn rất đẹp, số giờ đèn sử dụng ít
SHORT-THROW PROJECTOR
-Công nghệ: 3LCD.
-Cường độ sáng: 3.400 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
-Độ tương phản: 16,000:1.
-Độ phóng to hình ảnh: 53 - 116 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Wide), 39 - 86 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Tele).
-Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
-Chỉnh lệch hình: +/- 15º dọc, +/- 15º ngang.
-Loa âm thanh: 16W.
-Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
-Khởi động trong 7 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-Trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB.
-Trình chiếu không dây (Wireless LAN) (Option Wireless Card).
-Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45).
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-Tự động cân chỉnh vuông màn hình.
-Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
-Kích thước: 314.5 x 344 x 94 mm.
-Trọng lượng: 3.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD)
LCD Size 0.59 inch with MLA (D8)
Native Resolution WXGA
Projection Lens
Type No Optical Zoom / Focus (Manual)
F-Number 1.60
Focal Length 6.4 mm
Zoom Ratio 1.0 - 1.35 (Digital Zoom)
Throw Ratio 0.48 - 0.65 (Wide - Tele)
Lamp
Type 215W UHE
Life (Normal/Eco) 5,000 hours / 10,000 hours
Screen Size (Projected Distance)
Zoom: Wide 53 inch - 116 inch [0.54 - 1.22 m]
Zoom: Tele 39 inch - 86 inch [0.54 - 1.22 m]
Brightness
White Light Output (Normal / Eco) 3,400lm / 1,900lm
Colour Light Output (Normal) 3,400lm
Contrast Ratio 16,000:1
Internal Speaker(s)
Sound Output 16W Monaural
Keystone Correction  
Vertical / Horizontal ±15º / ±15º
Connectivity
Analog RGB Input  
D-Sub 15 pin 2 (Blue)
Composite RCA x 1 (Yellow)
S-Video 1
Digital Input
HDMI 1
Audio Input
RCA (White/Red) Yes
Stereo Mini Jack 2
USB Input
USB Type A 1 (for USB Memory, USB Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update, Copy OSD Settings)
USB Type B 1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update, Copy OSD Settings)
Control I/O
RS-232C D-Sub 9pin x 1
Video Output
Monitor Out 1
Audio Output
Stereo Mini Jack 1
Mic Input
Stereo Mini Jack 1
Network
Wired LAN RJ45 x 1 (100Mbps)
Wireless Optional (ELPAP07)
Operating Altitude 0 - 3,000 m
Direct Power On / Off Yes
Start-Up Period Less than 7 seconds, Warm-up period: 30 seconds
Cool Down Period Instant Off
Power Supply Voltage 100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Lamp On (Normal / Eco) 298W / 221W
Stand By (Network On / Off) 2.1W / 0.28W
Fan Noise (Normal / Eco) 37dB / 29dB
Dimension Excluding Feet 314.5 x 344 x 94 mm
Weight 3.7kg


 
Máy chiếu gần EPSON EB-535W
SHORT-THROW PROJECTOR
-Công nghệ: 3LCD.
-Cường độ sáng: 3.400 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
-Độ tương phản: 16,000:1.
-Độ phóng to hình ảnh: 53 - 116 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Wide), 39 - 86 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Tele).
-Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
-Chỉnh lệch hình: +/- 15º dọc, +/- 15º ngang.
-Loa âm thanh: 16W.
-Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
-Khởi động trong 7 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-Trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB.
-Trình chiếu không dây (Wireless LAN) (Option Wireless Card).
-Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45).
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-Tự động cân chỉnh vuông màn hình.
-Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
-Kích thước: 314.5 x 344 x 94 mm.
-Trọng lượng: 3.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD)
LCD Size 0.59 inch with MLA (D8)
Native Resolution WXGA
Projection Lens
Type No Optical Zoom / Focus (Manual)
F-Number 1.60
Focal Length 6.4 mm
Zoom Ratio 1.0 - 1.35 (Digital Zoom)
Throw Ratio 0.48 - 0.65 (Wide - Tele)
Lamp
Type 215W UHE
Life (Normal/Eco) 5,000 hours / 10,000 hours
Screen Size (Projected Distance)
Zoom: Wide 53 inch - 116 inch [0.54 - 1.22 m]
Zoom: Tele 39 inch - 86 inch [0.54 - 1.22 m]
Brightness
White Light Output (Normal / Eco) 3,400lm / 1,900lm
Colour Light Output (Normal) 3,400lm
Contrast Ratio 16,000:1
Internal Speaker(s)
Sound Output 16W Monaural
Keystone Correction  
Vertical / Horizontal ±15º / ±15º
Connectivity
Analog RGB Input  
D-Sub 15 pin 2 (Blue)
Composite RCA x 1 (Yellow)
S-Video 1
Digital Input
HDMI 1
Audio Input
RCA (White/Red) Yes
Stereo Mini Jack 2
USB Input
USB Type A 1 (for USB Memory, USB Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update, Copy OSD Settings)
USB Type B 1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update, Copy OSD Settings)
Control I/O
RS-232C D-Sub 9pin x 1
Video Output
Monitor Out 1
Audio Output
Stereo Mini Jack 1
Mic Input
Stereo Mini Jack 1
Network
Wired LAN RJ45 x 1 (100Mbps)
Wireless Optional (ELPAP07)
Operating Altitude 0 - 3,000 m
Direct Power On / Off Yes
Start-Up Period Less than 7 seconds, Warm-up period: 30 seconds
Cool Down Period Instant Off
Power Supply Voltage 100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Lamp On (Normal / Eco) 298W / 221W
Stand By (Network On / Off) 2.1W / 0.28W
Fan Noise (Normal / Eco) 37dB / 29dB
Dimension Excluding Feet 314.5 x 344 x 94 mm
Weight 3.7kg

 
     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP