Máy chiếu CANON LV-X300


Mã sản phẩm: Máy chiếu CANON LV-X300
Đăng ngày 14-04-2022 11:05:58 PM   685 Lượt xem
Giá bán: 8.000.000 VND

- Độ phân giải XGA 1024 x 768 pixels
- Khổ 150 inch Kích thước, tỉ lệ khuôn hình Loại 0.55 / 4:3
- Ống Kính - Cố Định Loại đèn Đèn thủy ngân áp lực siêu cao
- Độ sáng 3000 Lumems

MÁY CHIẾU CANON
Product type Máy chiếu
Imaging device, number DMD x1
Số lượng điểm ảnh 1024 x 768 (XGA)
Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình Loại 0.55, 4:3
Tỷ lệ Zoom / Chiều dài tiêu cự/ Giá trị F 1.1x / 21.0 – 23.1mm / F2.56 – 2.8
Khoảng cách chiếu Rộng: 2.3 – 5.7m
Dày: 2.5 – 5.0 m
Khoảng cách chiếu cho 100” 3.8 – 4.2m
Tỷ lệ chiếu 2.04:1 – 1.86:1
Thao tác Zoom: bằng tay, Lấy nét: bằng tay
Loại đèn Đèn siêu cao áp
Công suất đèn 190 / 160W (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm)
Hệ thống quang học Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự
Độ sáng 3000 / 2100lm (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm)
Tỷ lệ rọi sáng vùng biên 80%
Tỷ lệ tương phản 2300:1
Kích thước ảnh Rộng: Loại 60 – 150
Dày: Loại 60 – 120
Tỷ lệ dịch chuyển ống kính 60%, cố định
Zoom điện (theo bước dài) Tối đa 2x
Phạm vi điều chỉnh keystone V ±30°
Ngõ vào máy tính Analog UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC
Ngõ vào máy tính kỹ thuật số UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
Ngõ vào video kỹ thuật số 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p
Ngõ vào video thành phần 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i
Ngõ vào video NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / P AL-M / PAL-N / PAL-60
Ngõ vào S video NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / P AL-M / PAL-N / PAL-60
Ngõ Mini D-sub 15pin x 2 Analog RGB / Ngõ vào video thành phần
HDMI RGB kỹ thuật số / Ngõ vào video kỹ thuật số
RCA Ngõ vào video hỗn hợp
Ngõ Mini DIN4 Ngõ vào S video
Giắc cắm mini Ngõ vào Stereo audio
Ngõ ra Stereo audio
Dsub9 Kết nối RS-232C
RJ45 100BASE-TX / 10BASE-T
USB Cổng dịch vụ
Chân điều chỉnh Phía trước: 1, Phía sau: 1 (góc nâng có thể lên tới 6°)
Loa 2W âm thanh mono
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Rộng: 282mm, Cao: 114.5mm, Sâu: 232mm (bao gồm những chỗ lồi lõm)
Rộng: 282mm, Cao: 91mm, Sâu: 232mm (không bao gồm những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng 2.5kg (5.5lbs)
Tiếng ồn 35 / 29dB
Nguồn điện AC100 - 240V 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện 330W / 275W (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm)
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby 3.0W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN: On
0.5W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN: Off
Nhiệt độ khi vận hành 0°C (32°F) tới 40°C (104°F)
MÁY CHIẾU CANON
Product type Máy chiếu
Imaging device, number DMD x1
Số lượng điểm ảnh 1024 x 768 (XGA)
Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình Loại 0.55, 4:3
Tỷ lệ Zoom / Chiều dài tiêu cự/ Giá trị F 1.1x / 21.0 – 23.1mm / F2.56 – 2.8
Khoảng cách chiếu Rộng: 2.3 – 5.7m
Dày: 2.5 – 5.0 m
Khoảng cách chiếu cho 100” 3.8 – 4.2m
Tỷ lệ chiếu 2.04:1 – 1.86:1
Thao tác Zoom: bằng tay, Lấy nét: bằng tay
Loại đèn Đèn siêu cao áp
Công suất đèn 190 / 160W (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm)
Hệ thống quang học Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự
Độ sáng 3000 / 2100lm (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm)
Tỷ lệ rọi sáng vùng biên 80%
Tỷ lệ tương phản 2300:1
Kích thước ảnh Rộng: Loại 60 – 150
Dày: Loại 60 – 120
Tỷ lệ dịch chuyển ống kính 60%, cố định
Zoom điện (theo bước dài) Tối đa 2x
Phạm vi điều chỉnh keystone V ±30°
Ngõ vào máy tính Analog UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC
Ngõ vào máy tính kỹ thuật số UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA
Ngõ vào video kỹ thuật số 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p
Ngõ vào video thành phần 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i
Ngõ vào video NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / P AL-M / PAL-N / PAL-60
Ngõ vào S video NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / P AL-M / PAL-N / PAL-60
Ngõ Mini D-sub 15pin x 2 Analog RGB / Ngõ vào video thành phần
HDMI RGB kỹ thuật số / Ngõ vào video kỹ thuật số
RCA Ngõ vào video hỗn hợp
Ngõ Mini DIN4 Ngõ vào S video
Giắc cắm mini Ngõ vào Stereo audio
Ngõ ra Stereo audio
Dsub9 Kết nối RS-232C
RJ45 100BASE-TX / 10BASE-T
USB Cổng dịch vụ
Chân điều chỉnh Phía trước: 1, Phía sau: 1 (góc nâng có thể lên tới 6°)
Loa 2W âm thanh mono
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Rộng: 282mm, Cao: 114.5mm, Sâu: 232mm (bao gồm những chỗ lồi lõm)
Rộng: 282mm, Cao: 91mm, Sâu: 232mm (không bao gồm những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng 2.5kg (5.5lbs)
Tiếng ồn 35 / 29dB
Nguồn điện AC100 - 240V 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện 330W / 275W (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm)
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby 3.0W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN: On
0.5W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN: Off
Nhiệt độ khi vận hành 0°C (32°F) tới 40°C (104°F)
     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Sản phẩm cùng loại
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP