- Độ sáng 3300 ANSI Lumens
- Độ phân giải 1080p (1920 x 1080)
- Hệ số tương phản 10.000:1
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Kích thước màn chiếu 30″->300″
- Khoảng cách chiếu 1 m -> 12m
- Bóng đèn chiếu Công suất: 203w, Tuổi thọ: 10.000 giờ Cổng kết nối : HDMI , S-Video , Audio, USB ...
- Kích thước 33 x 24 x 10 (cm)
- Trọng lượng 2,4 (kg)
- Phụ kiện Cáp nguồn, Cáp tín hiệu VGA, Sách đĩa hướng dẫn sử dụng, Remote
Độ sáng | 3500 ANSI Lumens |
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) |
Hệ số tương phản | 30.000:1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Kích thước màn chiếu | 30″->300″ |
Khoảng cách chiếu | 1 m -> 12m |
Bóng đèn chiếu | Công suất: 203w, Tuổi thọ: 10.000 giờ |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x2 *integrate with component HDMI x2 Monitor out x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type mini B) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x1 (Front) |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 33 x 24 x 10 (cm) |
Trọng lượng | 2,4 (kg) |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp tín hiệu VGA, Sách đĩa hướng dẫn sử dụng, Remote |
Độ sáng | 3500 ANSI Lumens |
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) |
Hệ số tương phản | 30.000:1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Kích thước màn chiếu | 30″->300″ |
Khoảng cách chiếu | 1 m -> 12m |
Bóng đèn chiếu | Công suất: 203w, Tuổi thọ: 10.000 giờ |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x2 *integrate with component HDMI x2 Monitor out x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type mini B) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x1 (Front) |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 33 x 24 x 10 (cm) |
Trọng lượng | 2,4 (kg) |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp tín hiệu VGA, Sách đĩa hướng dẫn sử dụng, Remote |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673