Máy chiếu Panasonic PT-VMZ51S


Mã sản phẩm: PT-VMW51S
Đăng ngày 06-12-2022 03:32:18 AM   424 Lượt xem
Giá bán: 59.000.000 VND

Máy chiếu Laser công nghệ 3LCD
Độ sáng: 5,200 Lumens, 
Độ phân giải: 1,920 × 1,200 pixels (WUXGA)  
Độ tương phản: 3,000,000:1
Công nghệ chiếu sáng: Laser Diodes, tuổi thọ 20.000 giờ
Kích thước chiếu: 0.76m - 7.62m (30-300 in), tỷ lệ 16:10
Lens shift: V: + 44% ; H: ± 20%
Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, Audio, Serial , LAN, USB
Loa tích hợp: 10W
Trọng lượng:  6.5 kg 
Hệ thống đèn laser cho phép hoạt động liên tục 24/7 
Chức năng DaylightView cho hình ảnh trong sáng trong đk phòng sáng
Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
Bảo hành: 36 tháng cho thân máy, 12 tháng cho nguồn sáng.

Máy chiếu Panasonic PT-VMW51S 
Máy chiếu Laser công nghệ 3LCD
Độ sáng: 5,200 Lumens, 
Độ phân giải: 1,920 × 1,200 pixels (WUXGA)  
Độ tương phản: 3,000,000:1
Công nghệ chiếu sáng: Laser Diodes, tuổi thọ 20.000 giờ
Kích thước chiếu: 0.76m - 7.62m (30-300 in), tỷ lệ 16:10
Lens shift: V: + 44% ; H: ± 20%
Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, Audio, Serial , LAN, USB
Loa tích hợp: 10W
Kích thước: 399 mm x 133 mm  x 348 mm
Trọng lượng:  6.5 kg 
Hệ thống đèn laser cho phép hoạt động liên tục 24/7 
Chức năng DaylightView cho hình ảnh trong sáng trong đk phòng sáng
Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
Bảo hành: 36 tháng cho thân máy, 12 tháng cho nguồn sáng.
Máy chiếu Panasonic PT-VMW51S 
Projector type LCD projectors
LCD panel  
Size 16.3 mm (0.64 in) diagonal (16:10 aspect ratio)
Display system Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix
Pixels 2,304,000 (1920 x 1200) pixels
Light source Laser diodes
Light output1, 2 5,200 lm
Time until light output declines to
50 %3
20,000 hours (NORMAL/QUIET)/24,000 hours (ECO)
Resolution WUXGA (1920 x 1200 pixels)
Contrast ratio1 3,000,000:1 (Full On/Full Off) (When [PICTURE MODE] is set to [DYNAMIC] and [DYNAMIC CONTRAST] is set to [1].)
Screen size (diagonal) 0.76–7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio1 85 %
Lens 1.6x manual zoom (throw ratio: 1.09–1.77:1), manual focus lens, F 1.60–2.12, f 15.30–24.64 mm
Digital Zoom Extender4 Throw Ratio 1.09–2.21:15 (Corresponding value. When used together with optical zoom.)
Lens shift
(from center of screen)
Vertical +44 %, Horizontal ±20 %
Keystone correction range Vertical: ±25 °, Horizontal: ±35 °
Installation Ceiling/floor, front/rear, free 360-degree installation
Terminals  
HDMI 1/2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP, Deep Color, 4K/30p6 signal input), CEC supported7
COMPUTER 1/2 IN D-sub 15-pin (female) x 2 (RGB/YPBPR/YCBCR)
AUDIO 1/2 IN M3 stereo mini-jack x 2
VARIABLE AUDIO OUT M3 stereo mini-jack x 1
SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for computer control (RS-232C compliant)
LAN/DIGITAL LINK  
LAN RJ-45 x 1 for network control, 10Base-T, 100Base-TX, compatible with PJLink™ [Class 2]
USB
(VIEWER/WIRELESS/
DC OUT)
USB connector (Type A) x 1 for Memory Viewer function, optional AJ-WM50 Series Wireless Module,
power supply (DC 5 V, maximum 2 A8)
Power supply AC 100 V–240 V, 50/60 Hz
Power consumption9  
Maximum power consumption   300 W (3.1–1.3 A) (305 VA)
(Power consumption is 290 W at 200–240 V)
On-mode power consumption
(Light Power)
 
[NORMAL]
265 W (100–120 V), 255 W (200–240 V)
 
[ECO]
190 W (100–120 V), 180 W (200–240 V)
 
[QUIET]
185 W (100–120 V), 175 W (200–240 V)
Built-in speaker 10 W monaural
Cabinet materials Molded plastic
Filter10 Included (Estimated maintenance time: approx. 20,000 hours)
Operation noise1 36 dB (NORMAL/ECO), 26 dB (QUIET)
Dimensions
(W x H x D)
399 mm x 115 mm x 348 mm (15 23/32˝ x 4 17/32˝ x 13 11/16˝ ) (not including protruding parts)
399 mm x 133 mm x 348 mm (15 23/32˝ x 5 1/4˝ x 13 11/16˝ ) (with feet at shortest position)
Weight with supplied lens11 Approx. 6.5 kg (14.33 lbs)
Operating environment Operating temperature: 0–45 °C (32–113 °F)12, 13, Operating humidity: 20–80 % (no condensation)
Applicable software Multi Monitoring & Control Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software for Windows®14, Wireless Projector App for iOS/Android™15
     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP