- Công nghệ 3LCD.
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB, Mini USB.
- Chức năng tương tác: Có sẵn, mượt và nhanh tự động cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu (2 bút).
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Công suất loa: 10W.
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.
- Trọng lượng: 3.9kg.
- Công nghệ 3LCD.
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB, Mini USB.
- Chức năng tương tác: Có sẵn, mượt và nhanh tự động cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu (2 bút).
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Công suất loa: 10W.
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.
- Trọng lượng: 3.9kg.
Projector type | LCD projector | |
---|---|---|
LCD panel | ||
Panel size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) | |
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | |
Drive method | Active matrix method | |
Number of pixels | 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 | |
Light source | 230 W x 1 lamp | |
Light output*1 | 3,300 lm | |
Lamp replacement cycle*2 | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h | |
Filter replacement cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h | |
Resolution | 1280 x 800 pixels | |
Contrast ratio*1 | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) | |
Screen size (diagonal) | 1.27–2.54 m (50–100 in), 16:10 aspect ratio | |
Center-to-corner zone ratio*1 | 85 % | |
Lens | Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1 (Projection distance: 0.80 m [2.62 ft] for 80-inch image) | |
Keystone correction range | Vertical: ±15 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±15 ° (Manual) | |
Installation | Ceiling/desk, front/rear | |
Terminals | ||
HDMI 1 IN/HDMI 2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) | |
COMPUTER 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] | |
COMPUTER 2 IN/1 OUT | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) | |
VIDEO IN | Pin jack x 1 | |
AUDIO IN 1 | M3 (L,R) x 1 | |
AUDIO IN 2 | Pin jack x 2 (L,R) | |
AUDIO OUT | M3 (L,R) x 1 (Variable) | |
LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible | |
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) | |
USB | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*3]/Power supply [DC 5 V/2 A]) | |
Mini USB | x 1 (Mini-USB connector for interactive function) | — |
Power supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz | |
Power consumption | 300 W | |
Cabinet materials | Molded plastic | |
Built-in speaker | 10 W monaural | |
Operation noise*1 | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB | |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 134.1*4 x 329 mm (13 3/16˝ x 5 9/32˝*4 x 12 15/16˝ ) | |
Weight*5 | Approx. 3.9 kg (8.6 lbs) | |
Operating environment | Operating temperature*6: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) | |
Applicable software | Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®)*7, Wireless Projector for iOS/Android™*8, LightPen3 Software (for Windows/Mac), Whiteboard Software (for Windows) | |
TerminalsPT-TW381R |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673