Máy chiếu Panasonic PT-TW381R Series CHÍNH HÃNG


Mã sản phẩm: PT-TW381R Series
Đăng ngày 07-07-2021 11:43:34 PM   1044 Lượt xem
Giá bán: Liên hệ

- Công nghệ 3LCD.

- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.

- Độ tương phản: 20.000:1.

- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800).

- Bóng đèn: 230W.

- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ.

- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.

- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB, Mini USB.

- Chức năng tương tác: Có sẵn, mượt và nhanh tự động cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu (2 bút).

- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.

- Trình chiếu hình ảnh từ USB.

- Điều khiển qua mạng LAN.

- Direct Power Off.

- Công suất loa: 10W.

- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.

- Trọng lượng: 3.9kg.

Máy chiếu Panasonic PT-TW381R Series CHÍNH HÃNG
 

- Công nghệ 3LCD.

- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.

- Độ tương phản: 20.000:1.

- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800).

- Bóng đèn: 230W.

- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ.

- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.

- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB, Mini USB.

- Chức năng tương tác: Có sẵn, mượt và nhanh tự động cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu (2 bút).

- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.

- Trình chiếu hình ảnh từ USB.

- Điều khiển qua mạng LAN.

- Direct Power Off.

- Công suất loa: 10W.

- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.

- Trọng lượng: 3.9kg.

Projector type LCD projector
LCD panel  
Panel size 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio)
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix method
Number of pixels 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3
Light source 230 W x 1 lamp
Light output*1 3,300 lm
Lamp replacement cycle*2 Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter replacement cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution 1280 x 800 pixels
Contrast ratio*1 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size (diagonal) 1.27–2.54 m (50–100 in), 16:10 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio*1 85 %
Lens Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1 (Projection distance: 0.80 m [2.62 ft] for 80-inch image)
Keystone correction range Vertical: ±15 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±15 ° (Manual)
Installation Ceiling/desk, front/rear
Terminals  
HDMI 1 IN/HDMI 2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM
(Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
COMPUTER 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
COMPUTER 2 IN/1 OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
VIDEO IN Pin jack x 1
AUDIO IN 1 M3 (L,R) x 1
AUDIO IN 2 Pin jack x 2 (L,R)
AUDIO OUT M3 (L,R) x 1 (Variable)
LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible
SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
USB USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*3]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Mini USB x 1 (Mini-USB connector for interactive function)
Power supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Power consumption 300 W
Cabinet materials Molded plastic
Built-in speaker 10 W monaural
Operation noise*1 Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Dimensions (W x H x D) 335 x 134.1*4 x 329 mm (13 3/16˝ x 5 9/32˝*4 x 12 15/16˝ )
Weight*5 Approx. 3.9 kg (8.6 lbs)
Operating environment Operating temperature*6: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft);
Operating humidity: 20–80 % (No condensation)
Applicable software Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®)*7, Wireless Projector for iOS/Android™*8, LightPen3 Software (for Windows/Mac), Whiteboard Software (for Windows)  
   
TerminalsPT-TW381R
     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP