- Máy chiếu Laser công nghệ DLP
- Cường độ chiếu sáng 27.000 Ansi Lumens
- Độ phân giải : 4K (5120 x 3200) pixels
- Độ tương phản 20.000:1
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Dọc ±40°; Ngang ±15°
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000H
- Kích thước phóng to màn hình 70-1000”
- Công suất 2.950W
- Kết nối: SDI In x4, Multi Projector Sync IN/OUT, Serial in, Serial out, Remote in x 2, Remote out, LAN/ Digital Link, DC out, Expansion Slot /Slot2
- Kích thước 700x418x1.250mm
- Trọng lượng 83kg
Công nghệ | DLP™ chip x 3, DLP™ projection system |
Độ sáng | 27,000 lm (Center)*5 / 26,000 lm*6 [High Mode], 22,500 lm (Center)*5 / 21,600 lm*6 [Normal Mode], 12,000 lm [Long Life 1 Mode], 10,000 lm [Long Life 2 Mode], 8,000 lm [Long Life 3 Mode] |
Aspect Ratio | 16:10 |
Độ phân giải | 4K+ (5120 x 3200) |
Độ tương phản | 20,000:1 |
Công suất bóng đèn | 2,950 W |
Tuổi thọ bóng đèn | With supplied filter: 4,000 hours (Normal Mode), 2,000 hours (High Mode), 20,000 hours (Long Life 1/2/3 Mode); With Long Life Filter: 20,000 hours (Normal Mode), 4,000 hours (High Mode), 40,000 hours (Long Life 1/2/3 Mode) |
Khả năng Zoom | Tùy vào Lens |
Khoảng cách chiếu | Tùy vào Lens |
Keystone Correction | Vertical: ±40 ° (± 22 ° with ET-D75LE50, ±28 ° with ET-D75LE6, 0 ° to +5 ° with ET-D75LE95), Horizontal: ±15 °(0 ° with ET-D75LE95) |
Kích thước màn chiếu | 1.78–25.4 m (70–1,000˝), 1.78–15.24 m (70–600˝) với Lens ET-D75LE8 | 3.05-15.24 m (120–600˝) với Lens ET-D75LE90 |
Trọng lượng | 83 kg |
Kích thước máy | 700 x 373 x 1,070 mm |
Loa | |
Kết nối | SDI In x4, Multi Projector Sync IN/OUT, Serial in, Serial out, Remote in x 2, Remote out, LAN/ Digital Link, DC out, Expansion Slot /Slot2 |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673