Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
HP ProBook 450 G8 (SILVER) |
Part Number |
2H0V4PA |
Mầu sắc |
Silver |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 (up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB L3 cache, 4 core |
Chipset |
Intel |
Bộ nhớ trong |
1 x 8GB DDR4/ 3200MHz (2 slots) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe (M.2 2280) |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
MicroSD |
Bảo mật, công nghệ |
Fingerprint ; BIOS Administrator Password ; POST Power-On Password ; TPM Embedded Security ; BIOS Sure Start ; Secure Boot Configuration ; Secure Platform Management (SPM) ; Security cable slot |
Màn hình |
15.6" inch diagonal FHD (1920 x 1080) @60Hz IPS ; Anti-glare |
Webcam |
HP HD Camera with dual-array microphone |
Audio |
Realtek High Definition Audio |
Giao tiếp mạng |
Realtek 10/100/1000 GbE NIC |
Giao tiếp không dây |
Bluetooth 5.0, 802.11 ax |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (supports power port) ; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (one port supports charging) ; 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C (supports DisplayPort) ; 1 x HDMI ; 1 x RJ45 ; 1 x Headphone/Microphone combo audio jack |
Pin |
3 Cell Int (45Wh) |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.94 x 23.39 x 1.99 cm (W x D x H) |
Cân nặng |
1.683 kg
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Home Single Language 64-bit |
Phụ kiện đi kèm |
Sách hướng dẫn, AC Adapter 65Wh |
Hãng sản xuất | HP |
Chủng loại | HP ProBook 450 G8 (SILVER) |
Part Number | 2H0V4PA |
Mầu sắc | Silver |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 (up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB L3 cache, 4 core |
Chipset | Intel |
Bộ nhớ trong | 1 x 8GB DDR4/ 3200MHz (2 slots) |
Số khe cắm | 2 |
Dung lượng tối đa |
|
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe (M.2 2280) |
Ổ quang | No |
Card Reader | MicroSD |
Bảo mật, công nghệ | Fingerprint ; BIOS Administrator Password ; POST Power-On Password ; TPM Embedded Security ; BIOS Sure Start ; Secure Boot Configuration ; Secure Platform Management (SPM) ; Security cable slot |
Màn hình | 15.6" inch diagonal FHD (1920 x 1080) @60Hz IPS ; Anti-glare |
Webcam | HP HD Camera with dual-array microphone |
Audio | Realtek High Definition Audio |
Giao tiếp mạng | Realtek 10/100/1000 GbE NIC |
Giao tiếp không dây | Bluetooth 5.0, 802.11 ax |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (supports power port) ; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (one port supports charging) ; 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C (supports DisplayPort) ; 1 x HDMI ; 1 x RJ45 ; 1 x Headphone/Microphone combo audio jack |
Pin | 3 Cell Int (45Wh) |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 35.94 x 23.39 x 1.99 cm (W x D x H) |
Cân nặng | 1.683 kg
|
Hệ điều hành | Windows 10 Home Single Language 64-bit |
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn, AC Adapter 65Wh |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673