Lenovo ThinkPad W541 i7 4810MQ RAM 8GB SSD 240GB K1100M 15.6" FHD
Mỏng nhẹ nhưng mạnh mẽ và nhanh như chớp
Chứng nhận ISV với hơn 100 ứng dụng hữu ích
Hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực
Công nghệ IPS cho hiển thị FHD sắc nét
Quản lý từ xa cấp độ doanh nghiệp
Hiệu năng xử lý mạnh mẽ
Xử lý đa tác vụ nhanh chóng, thao tác dễ dàng các ứng dụng và hoạt động không cần mạng - nhờ Vi xử lý Intel lõi tứ
Đơn giản hoá quy trình làm việc của bạn
Đồng thời kết nối các màn hình có độ phân giải cao và các thiết bị dữ liệu hiệu suất cao thông qua cổng Thunderbolt ™ kỹ thuật cao.
Màu sắc sắc nét
Chế độ cân chỉnh màu X-Rite Pantone® tái hiện hình ảnh chính xác, màu sắc chuẩn xác và đồng nhất. Công nghệ màn hình IPS với độ phân giải 3K của chúng tôi cho phép màu sắc thể hiện rực rỡ và góc nhìn gần 180 độ.
Khiến công việc thú vị hơn
Bàn phím thiết kế cải tiến, loa stereo công nghệ Dolby® Home Theater® , webcam HD, nhận dạng dấu vân tay của chiếc ThinkPad kết hợp dock cơ học sẽ hỗ trợ công việc của bạn hiệu quả và trôi chảy hơn.
Tối đa hoá hiệu suất
Hỗ trợ 3 màn hình độc lập ở chế độ Mosaic Mode với chip đồ hoạ tích hợp Intel. Việc di chuyển dữ liệu giữa máy trạm tới các thiết bị khác cũng nhanh hơn nhờ sử dụng 6 cổng USB 3.0 và 3 cổng USB 2.0




MÔ TẢ CHI TIẾT | LENOVO™ THINKPAD® MÁY TRẠM DI ĐỘNG W541 |
Vi xử lý | - Intel® Vi xử lý lõi tứ Core™ i7
- Intel® Vi xử lý lõi tứ Core™ i7 phiên bản cao cấp hơn
- Intel® Vi xử lý lõi kép Core™ i7
- Intel® Vi xử lý lõi kép Core™ i7
|
Hệ điều hành | Windows 10 Pro |
Cung cấp năng lượng | công xuất 135W hoặc 170W |
Đồ hoạ | - NDIVIA® Quadro® K1100M 2 GB
|
Bộ nhớ 16 GB DDR3 | 4 SODIMM Slots, 32 GB Max, 1600 MHz |
RAID | 0, 1 |
Khe đọc thẻ | Tích hợp khe đọc thẻ nhớ 4 trong 1 SD (SD, SDHC, SDXC, MMC) |
Chipset | QM87 |
Cổng | - 2 cổng USB 3.0
- 2 cổng USD 2.0, 1 luôn trong tình trạng hoạt động
- 1 cổng VGA
- 1 mDP và Thunderbolt™ 2.0
- 1 cổng RJ45 Gigabit Ethernet
- 1 cổng kết nối Dock
- 1 jack cắm combo Mic/Headphone
- 1 khe đọc thẻ thông minh (tuỳ chọn)
- 1 cổng ExpressCard / 34mm
|
Kích thước (W x D x H) | 15.6" x 9.7" x 1.1" - 1.2" (396.2 mm x 248.2 mm x 27.9 - 29.5 mm) |
Khả năng lưu trữ tối đa - 2 | |
WLAN | - Intel® 7260 2 x 2 a/c + Bluetooth® 4
- Intel® 7260 2 x 2 b/g/n + Bluetooth® 4
- ThinkPad® 2 x 2 b/g/n + Bluetooth® 4
|
WWAN | - Sierra EM7355 - Gobi 5000 - LTE
- Ericsson N5321 - 3G, HSPA+
|
Pin | - 6 Cell (56 WHr)
- 9 Cell (99 WHr)
|
Màn hình | - FHD - 1920 x 1080 - công nghệ TN độ sáng 300 nit
- 3K - 2880 x 1620 - công nghệ IPS độ sáng 350 nit
|
Cảm biến màu | Pantone X-rite (tuỳ chọn) |
Ổ đĩa quang | - DVD-RW
- DVD-ROM
- 1 TB HDD với Bay Adapter
- 512 GB SSD với Bay Adapter
- Travel Bezel
|
Trọng lượng | Khoảng 5.6 lbs (2.5 kg) |
Bàn phím | - ThinkPad® Bàn phím NumPad thao tác chính xác
- ThinkPad® Bàn phím NumPad & Backlit thao tác chính xác
|