Đầu ghi hình IP 128 kênh high-end cao cấp
H.264/264+/H265/H265+
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP
Hổ trợ RAID0,1,5,10
Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng 4K xuất hình độc lập) và 1 cổng VGA 1080P.
Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối.
Hỗ trợ 16 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup
Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB
Alarm input/output: 16/8
Bảo hành: 24 tháng.
IP video input | 128-ch |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Incoming bandwidth | 400Mbps |
Outgoing bandwidth | 400Mbps |
Remote Connection | 256 |
Recording resolution | 8MP/ 5MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
LCD output | 7 inch LCD touch screen |
HDMI output | 2-ch, resolution: 1920 x 1080P/ 60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
VGA output | 1-ch, resolution: 1920 x 1080P/ 60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
Audio output | 1-ch, RCA (2.0Vp-p, 1KΩ) |
Live view/ Playback resolution | 8MP/ 5MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Capability | 8-ch @ 1080P |
SATA | 16 SATA interfaces for 16 HDDs |
eSATA | 1 eSATA interface |
miniSAS (Optional) | 1 miniSAS interface |
Capacity | Up to 4TB capacity for each HDD |
Array type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 |
Network interface | 4 RJ45 10 /100 /1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Optic fiber interface | 4 1000 Mbps optic fiber interfaces |
Serial interface | RS232; RS485 (reserved); Keyboard |
USB interface | Front panel: 2 x USB 2.0 |
Rear panel: 2 x USB 3.0 | |
Alarm in/out | 16/8 |
Power supply | 100 ~ 240 VAC, 6.3 A, 50 ~ 60 Hz |
Consumption (without hard disk) | ≤ 300 W |
Chassis | 19-inch rack-mounted 3U chassis |
Dimensions | 442 x 494 x146 mm |
Weight | ≤ 15.86 kg |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673