• Đầu ghi hình 4 kênh IP wifi
• Chuẩn nén hình H.265+/H.264+
• Băng thông đầu vào tối đa 80Mbps,
• Hỗ trợ lên đến camera 8MP
• Ngõ ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, độ phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, cho phép xem lại đồng thời 4 kênh, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
• Hỗ trợ đồng thời 2 băng tần 2.4GHz and 5GHz. Điều khiển camera quay quét 3D thông minh
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 4TB, 2 USB2.0
• Hỗ trợ giao thức WIFI WPS (Thêm camera chỉ bằng 1 nút bấm)
• Phầm mềm quản lý thông minh, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết bị di dộng.
Bảo hành: 24 tháng.
System | |
Main Processor | Dual-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 4 Channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Decoding Capacity | 1ch@8MP 30fps, 4ch@1080P 30fps |
Multi-screen Display | 4CH: 1/4 |
OSD | Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording | |
Compression | H.265+/H.264+/H.265/H.264 |
Resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P/D1&etc. |
Record Rate | 80Mbps |
Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), and Tampering |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4 |
Search Mode | Time /Date, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
Wireless | IEEE802.11b/g/n(2.4GHz) |
Network Function | HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA III Port, up to 4TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (2 USB2.0) |
Electrical | |
Power Supply | Single, DC12V/2A |
Power Consumption | <6.6W (without HDD) |
Construction | |
Dimensions(W×D×H) | Compact 1U, 226mm×226.9mm×40.4mm (8.9' x 8.9' x 1.6') |
Net Weight | 1.3 kg (2.9lb) (without HDD) |
Gross Weight | 2.0 kg(4.4 lb)(without HDD) |
Environmental | |
Operating Conditions | 0°C ~ +40°C (+32°F ~ +104°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions | -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673