• 2MP IR Bullet Network Camera
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”.
• 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6.
• Chuẩn nén H265+
• Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp
• Chống ngược sáng WDR(120dB)
• Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
• Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P
• Ống kính cố định 3.6mm.
• Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
• Chuẩn chống nước IP67.
• Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W
• Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
• Chất liệu kim loại .
Bảo hành: 24 tháng.
Model | IPC-HFW2231SP-S-S2 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch 2Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3s – 1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.002 Lux @F1.6 |
IR Distance | 30m |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 1 |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm (3.6mm optional) |
Max Aperture | F1.6 (F1.6) |
Field of View | 2.8 mm Horizontal:106° Vertical: 56° Diagonal: 126° 3.6 mm Horizontal:87° Vertical: 46° Diagonal: 104° |
Iris Type | Fixed aperture |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°~360°; Tilt: 0°~90°; Rotation: 0°~360° |
Smart event | |
General IVS Analytics | Tripwire; intrusion |
Video | |
Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
Streaming Capability | 2 Streams |
Day/Night | ICR auto switch |
BLC Mode | Yes |
WDR | 120dB |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; HTTPS; SFTP; 802.1x; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; Milestone; Genetec |
Edge Storage | Dahua Cloud; FTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NFS |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Others | |
Power Supply | 12VDC/PoE |
Ingress Protection | IP67 |
Casing | Metal |
Dimensions | 166.2 mm × Φ70 mm |
Weight | 0.48kg |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673