Camera PTZ Hội Nghị Maxhub UC P20 CHÍNH HÃNG


Mã sản phẩm: UC P20
Đăng ngày 17-06-2021 03:16:54 AM   474 Lượt xem
Giá bán: 34.000.000 VND

- Chất lượng Video lên đến 4K
- Công nghệ Camera PTZ chuyên nghiệp 
- Tổng Zoom 192x
- Dành cho mọi phòng họp kể cả hội trường lớn.

Camera PTZ Hội Nghị Maxhub UC P20 CHÍNH HÃNG
 

  1.  Features

4K UHD: Cảm biến 1/2.5-inch cung cấp 8.51MP, đạt được chất lượng vượt trội.

AVT Port: Hỗ trợ RJ45 qua cặp cáp xoắn và đầu nối đồng trục BNC

Cm biến trng lc tích hp: Cho phép xoay hình ảnh tự động giúp cài đặt thuận tiện.

Màn hình OLED tích hp: Để hiện thị cho tốc độ khung hình và độ phân giải cho tín hiệu đầu vào HDMI, SDI và địa chỉ IP.

Điu khin t xa: Tích hợp RS232 và RS485 cho phép điều khiển máy ảnh từ xa. Tiêu thụ điện năng thấp trong chế độ chờ: Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ nhỏ hơn 400mW.

Ống kính góc rộng 71 và Zoom quang học 12 lần: Góc nhìn ngang đạt 71⁰ trong camera UHD. Hỗ trợ zoom quang học lên đến 12 lần, cung cấp hình ảnh rõ nét gần và xa như nhau.

Kết nối được hỗ trợ: Hỗ trợ xuát AVT, HDMI 2.0 x 1, RJ45 x 1. Ba cổng có thể xuất nội dung có độ phân giải cao đồng thời, đáp ứng nhu cầu trong các tình huống khác nhau.

 2. Camera

 

 

 

Hệ thống video

4K@60fps, 4K@50fps, 4K@30fps, 4K@25fps, 4K@59.94fps, 4K@29.97fps, 1080P@60fps, 1080P@50fps,  1080I@60fps, 1080I@50fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps, 1080P@59.94fps, 1080I@59.94fps, 1080P@29.97fps, 720P@60fps, 720P@59.94fps
Cảm biến 1/2.5 inch, CMOS, Max Effective Pixel: 8.51M
Chế độ quét Progressive
Ống kính 12x, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6
Zoom kỹ thuật số 16x
Chiếu sáng tối thiểu 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)
Màn trập 1/30s ~ 1/10000s
Cân bằng trắng Tự động, trong nhà, ngoài trời, một lần nhấn, thủ công, VAR
Chế độ bù sáng Hỗ trợ
Giảm nhiễu kỹ thuật số Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D & 3D
Tỷ lệ nhiễu tín hiệu ≥55dB
Góc nhìn ngang 71° ~ 8.2°
Góc nhìn dọc 42.7° ~ 4.5°
Quay ngang ±170°
Quay dọc ±30°
Tốc độ quay 1.6°/s ~ 76°/s
Tốc độ nghiêng 0.5°/s ~ 15°/s
Xoay ngược camera Hỗ trợ
Cố định hình ảnh Hỗ trợ
Số vị trí cài sẵn 255
Độ chính xác vị trí cài sẵn 0.1°


3. UVC Features

Hệ điều hành Windows 7, Windows 8, Windows 10,Mac OS X, Linux, Android
Định dạng mã hóa YUY2 / H.264 / H.265 / MJPEG
 

 

Định dạng video

YUY2: max to 1080P@30fps
H.264 AVC: max to 2160P@60fps
H.264 SVC: max to 2160P@60fps
MJPEG: max to 2160P@30fps
USB Audio Hỗ trợ
Giao thức giao tiếp video USB UVC 1.1~1.5
UVC PTZ Hỗ trợ

    4. Network

Chuẩn nén video H.264 / H.265 / MJPEG
Dòng video First Stream, Second Stream
Độ phân giải luồng đầu tiên 3840×2160, 1920×1080, 1280×720, 1024×576,

 

960×540, 640×480, 640×360

 

 

Độ phân giải luồng thứ 2

1280×720, 1024×576, 720×576 (50Hz

 

supported), 720×480 (60Hz supported), 720×408, 640×360, 480×270, 320×240,

320×180

Video Bit Rate 32kbps ~ 51200kbps
Kiểm soát tốc độ Bit Rate Variable Rate, Fixed Rate
Tỷ lệ khung hình 50Hz: 1fps ~ 50fps, 60Hz: 1fps ~ 60fps
Chuẩn nén âm thanh AAC
Audio Bit Rate 96Kbps, 128Kbps, 256Kbps
Giao thức TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP/RTMPS,

 

ONVIF, DHCP, SRT, Multi-cast


5.  Input & Output

Cổng kết nối mạng 1×RJ45: 10/100/1000Mbps Adaptive Ethernet Port
 

 

Phương thức giao tiếp

1×RS232 IN: 8pin Min DIN, Max Distance: 30m,

 

Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P

1×RS485: 3pin phoenix port, Max Distance: 1200m,

 

Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P

Cổng kết nối âm thanh 1×LINE IN: 3.5mm Audio Interface
Cổng kết nối HDMI 1×HDMI: Version 2.0
Cổng 3G-SDI 1×3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω.Along to SMPTE 424M standard
Cổng USB 1×USB 3.0: Up to 4K@60fps compressed video and

 

1080P original video can be output

Nguồn JEITA type (DC IN 12V)

    6. Power & Physical

Điện áp đầu vào DC 12V
Mức tiêu thụ hiện tại 1.0A (Max)
Nhiêt độ hoạt động -10°C ~ 40°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°C ~ 60°C
Tiêu thụ năng lượng 12W (Max)
Kích thước 238mm×131.8mm×166.35mm
Khối lượng tịnh 1.3kg

  1.  Features

4K UHD: Cảm biến 1/2.5-inch cung cấp 8.51MP, đạt được chất lượng vượt trội.

AVT Port: Hỗ trợ RJ45 qua cặp cáp xoắn và đầu nối đồng trục BNC

Cm biến trng lc tích hp: Cho phép xoay hình ảnh tự động giúp cài đặt thuận tiện.

Màn hình OLED tích hp: Để hiện thị cho tốc độ khung hình và độ phân giải cho tín hiệu đầu vào HDMI, SDI và địa chỉ IP.

Điu khin t xa: Tích hợp RS232 và RS485 cho phép điều khiển máy ảnh từ xa. Tiêu thụ điện năng thấp trong chế độ chờ: Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ nhỏ hơn 400mW.

Ống kính góc rộng 71 và Zoom quang học 12 lần: Góc nhìn ngang đạt 71⁰ trong camera UHD. Hỗ trợ zoom quang học lên đến 12 lần, cung cấp hình ảnh rõ nét gần và xa như nhau.

Kết nối được hỗ trợ: Hỗ trợ xuát AVT, HDMI 2.0 x 1, RJ45 x 1. Ba cổng có thể xuất nội dung có độ phân giải cao đồng thời, đáp ứng nhu cầu trong các tình huống khác nhau.

 2. Camera

 

 

 

Hệ thống video

4K@60fps, 4K@50fps, 4K@30fps, 4K@25fps, 4K@59.94fps, 4K@29.97fps, 1080P@60fps, 1080P@50fps,  1080I@60fps, 1080I@50fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps, 1080P@59.94fps, 1080I@59.94fps, 1080P@29.97fps, 720P@60fps, 720P@59.94fps
Cảm biến 1/2.5 inch, CMOS, Max Effective Pixel: 8.51M
Chế độ quét Progressive
Ống kính 12x, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6
Zoom kỹ thuật số 16x
Chiếu sáng tối thiểu 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)
Màn trập 1/30s ~ 1/10000s
Cân bằng trắng Tự động, trong nhà, ngoài trời, một lần nhấn, thủ công, VAR
Chế độ bù sáng Hỗ trợ
Giảm nhiễu kỹ thuật số Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D & 3D
Tỷ lệ nhiễu tín hiệu ≥55dB
Góc nhìn ngang 71° ~ 8.2°
Góc nhìn dọc 42.7° ~ 4.5°
Quay ngang ±170°
Quay dọc ±30°
Tốc độ quay 1.6°/s ~ 76°/s
Tốc độ nghiêng 0.5°/s ~ 15°/s
Xoay ngược camera Hỗ trợ
Cố định hình ảnh Hỗ trợ
Số vị trí cài sẵn 255
Độ chính xác vị trí cài sẵn 0.1°


3. UVC Features

Hệ điều hành Windows 7, Windows 8, Windows 10,Mac OS X, Linux, Android
Định dạng mã hóa YUY2 / H.264 / H.265 / MJPEG
 

 

Định dạng video

YUY2: max to 1080P@30fps
H.264 AVC: max to 2160P@60fps
H.264 SVC: max to 2160P@60fps
MJPEG: max to 2160P@30fps
USB Audio Hỗ trợ
Giao thức giao tiếp video USB UVC 1.1~1.5
UVC PTZ Hỗ trợ

    4. Network

Chuẩn nén video H.264 / H.265 / MJPEG
Dòng video First Stream, Second Stream
Độ phân giải luồng đầu tiên 3840×2160, 1920×1080, 1280×720, 1024×576,

 

960×540, 640×480, 640×360

 

 

Độ phân giải luồng thứ 2

1280×720, 1024×576, 720×576 (50Hz

 

supported), 720×480 (60Hz supported), 720×408, 640×360, 480×270, 320×240,

320×180

Video Bit Rate 32kbps ~ 51200kbps
Kiểm soát tốc độ Bit Rate Variable Rate, Fixed Rate
Tỷ lệ khung hình 50Hz: 1fps ~ 50fps, 60Hz: 1fps ~ 60fps
Chuẩn nén âm thanh AAC
Audio Bit Rate 96Kbps, 128Kbps, 256Kbps
Giao thức TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP/RTMPS,

 

ONVIF, DHCP, SRT, Multi-cast


5.  Input & Output

Cổng kết nối mạng 1×RJ45: 10/100/1000Mbps Adaptive Ethernet Port
 

 

Phương thức giao tiếp

1×RS232 IN: 8pin Min DIN, Max Distance: 30m,

 

Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P

1×RS485: 3pin phoenix port, Max Distance: 1200m,

 

Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P

Cổng kết nối âm thanh 1×LINE IN: 3.5mm Audio Interface
Cổng kết nối HDMI 1×HDMI: Version 2.0
Cổng 3G-SDI 1×3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω.Along to SMPTE 424M standard
Cổng USB 1×USB 3.0: Up to 4K@60fps compressed video and

 

1080P original video can be output

Nguồn JEITA type (DC IN 12V)

    6. Power & Physical

Điện áp đầu vào DC 12V
Mức tiêu thụ hiện tại 1.0A (Max)
Nhiêt độ hoạt động -10°C ~ 40°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°C ~ 60°C
Tiêu thụ năng lượng 12W (Max)
Kích thước 238mm×131.8mm×166.35mm
Khối lượng tịnh 1.3kg
     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP