- Chất lượng Video lên đến 4K
- Công nghệ Camera PTZ chuyên nghiệp
- Tổng Zoom 192x
- Dành cho mọi phòng họp kể cả hội trường lớn.
1. Features
4K UHD: Cảm biến 1/2.5-inch cung cấp 8.51MP, đạt được chất lượng vượt trội.
AVT Port: Hỗ trợ RJ45 qua cặp cáp xoắn và đầu nối đồng trục BNC
Cảm biến trọng lực tích hợp: Cho phép xoay hình ảnh tự động giúp cài đặt thuận tiện.
Màn hình OLED tích hợp: Để hiện thị cho tốc độ khung hình và độ phân giải cho tín hiệu đầu vào HDMI, SDI và địa chỉ IP.
Điều khiển từ xa: Tích hợp RS232 và RS485 cho phép điều khiển máy ảnh từ xa. Tiêu thụ điện năng thấp trong chế độ chờ: Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ nhỏ hơn 400mW.
Ống kính góc rộng 71⁰ và Zoom quang học 12 lần: Góc nhìn ngang đạt 71⁰ trong camera UHD. Hỗ trợ zoom quang học lên đến 12 lần, cung cấp hình ảnh rõ nét gần và xa như nhau.
Kết nối được hỗ trợ: Hỗ trợ xuát AVT, HDMI 2.0 x 1, RJ45 x 1. Ba cổng có thể xuất nội dung có độ phân giải cao đồng thời, đáp ứng nhu cầu trong các tình huống khác nhau.
2. Camera
Hệ thống video |
4K@60fps, 4K@50fps, 4K@30fps, 4K@25fps, 4K@59.94fps, 4K@29.97fps, 1080P@60fps, 1080P@50fps, 1080I@60fps, 1080I@50fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps, 1080P@59.94fps, 1080I@59.94fps, 1080P@29.97fps, 720P@60fps, 720P@59.94fps |
Cảm biến | 1/2.5 inch, CMOS, Max Effective Pixel: 8.51M |
Chế độ quét | Progressive |
Ống kính | 12x, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6 |
Zoom kỹ thuật số | 16x |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON) |
Màn trập | 1/30s ~ 1/10000s |
Cân bằng trắng | Tự động, trong nhà, ngoài trời, một lần nhấn, thủ công, VAR |
Chế độ bù sáng | Hỗ trợ |
Giảm nhiễu kỹ thuật số | Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D & 3D |
Tỷ lệ nhiễu tín hiệu | ≥55dB |
Góc nhìn ngang | 71° ~ 8.2° |
Góc nhìn dọc | 42.7° ~ 4.5° |
Quay ngang | ±170° |
Quay dọc | ±30° |
Tốc độ quay | 1.6°/s ~ 76°/s |
Tốc độ nghiêng | 0.5°/s ~ 15°/s |
Xoay ngược camera | Hỗ trợ |
Cố định hình ảnh | Hỗ trợ |
Số vị trí cài sẵn | 255 |
Độ chính xác vị trí cài sẵn | 0.1° |
3. UVC Features
Hệ điều hành | Windows 7, Windows 8, Windows 10,Mac OS X, Linux, Android |
Định dạng mã hóa | YUY2 / H.264 / H.265 / MJPEG |
Định dạng video |
YUY2: max to 1080P@30fps |
H.264 AVC: max to 2160P@60fps | |
H.264 SVC: max to 2160P@60fps | |
MJPEG: max to 2160P@30fps | |
USB Audio | Hỗ trợ |
Giao thức giao tiếp video USB | UVC 1.1~1.5 |
UVC PTZ | Hỗ trợ |
4. Network
Chuẩn nén video | H.264 / H.265 / MJPEG |
Dòng video | First Stream, Second Stream |
Độ phân giải luồng đầu tiên | 3840×2160, 1920×1080, 1280×720, 1024×576,
960×540, 640×480, 640×360 |
Độ phân giải luồng thứ 2 |
1280×720, 1024×576, 720×576 (50Hz
supported), 720×480 (60Hz supported), 720×408, 640×360, 480×270, 320×240, 320×180 |
Video Bit Rate | 32kbps ~ 51200kbps |
Kiểm soát tốc độ Bit Rate | Variable Rate, Fixed Rate |
Tỷ lệ khung hình | 50Hz: 1fps ~ 50fps, 60Hz: 1fps ~ 60fps |
Chuẩn nén âm thanh | AAC |
Audio Bit Rate | 96Kbps, 128Kbps, 256Kbps |
Giao thức | TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP/RTMPS,
ONVIF, DHCP, SRT, Multi-cast |
5. Input & Output
Cổng kết nối mạng | 1×RJ45: 10/100/1000Mbps Adaptive Ethernet Port |
Phương thức giao tiếp |
1×RS232 IN: 8pin Min DIN, Max Distance: 30m,
Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P |
1×RS485: 3pin phoenix port, Max Distance: 1200m,
Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P |
|
Cổng kết nối âm thanh | 1×LINE IN: 3.5mm Audio Interface |
Cổng kết nối HDMI | 1×HDMI: Version 2.0 |
Cổng 3G-SDI | 1×3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω.Along to SMPTE 424M standard |
Cổng USB | 1×USB 3.0: Up to 4K@60fps compressed video and
1080P original video can be output |
Nguồn | JEITA type (DC IN 12V) |
6. Power & Physical
Điện áp đầu vào | DC 12V |
Mức tiêu thụ hiện tại | 1.0A (Max) |
Nhiêt độ hoạt động | -10°C ~ 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C ~ 60°C |
Tiêu thụ năng lượng | 12W (Max) |
Kích thước | 238mm×131.8mm×166.35mm |
Khối lượng tịnh | 1.3kg |
1. Features
4K UHD: Cảm biến 1/2.5-inch cung cấp 8.51MP, đạt được chất lượng vượt trội.
AVT Port: Hỗ trợ RJ45 qua cặp cáp xoắn và đầu nối đồng trục BNC
Cảm biến trọng lực tích hợp: Cho phép xoay hình ảnh tự động giúp cài đặt thuận tiện.
Màn hình OLED tích hợp: Để hiện thị cho tốc độ khung hình và độ phân giải cho tín hiệu đầu vào HDMI, SDI và địa chỉ IP.
Điều khiển từ xa: Tích hợp RS232 và RS485 cho phép điều khiển máy ảnh từ xa. Tiêu thụ điện năng thấp trong chế độ chờ: Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ nhỏ hơn 400mW.
Ống kính góc rộng 71⁰ và Zoom quang học 12 lần: Góc nhìn ngang đạt 71⁰ trong camera UHD. Hỗ trợ zoom quang học lên đến 12 lần, cung cấp hình ảnh rõ nét gần và xa như nhau.
Kết nối được hỗ trợ: Hỗ trợ xuát AVT, HDMI 2.0 x 1, RJ45 x 1. Ba cổng có thể xuất nội dung có độ phân giải cao đồng thời, đáp ứng nhu cầu trong các tình huống khác nhau.
2. Camera
Hệ thống video | 4K@60fps, 4K@50fps, 4K@30fps, 4K@25fps, 4K@59.94fps, 4K@29.97fps, 1080P@60fps, 1080P@50fps, 1080I@60fps, 1080I@50fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps, 1080P@59.94fps, 1080I@59.94fps, 1080P@29.97fps, 720P@60fps, 720P@59.94fps |
Cảm biến | 1/2.5 inch, CMOS, Max Effective Pixel: 8.51M |
Chế độ quét | Progressive |
Ống kính | 12x, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6 |
Zoom kỹ thuật số | 16x |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON) |
Màn trập | 1/30s ~ 1/10000s |
Cân bằng trắng | Tự động, trong nhà, ngoài trời, một lần nhấn, thủ công, VAR |
Chế độ bù sáng | Hỗ trợ |
Giảm nhiễu kỹ thuật số | Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D & 3D |
Tỷ lệ nhiễu tín hiệu | ≥55dB |
Góc nhìn ngang | 71° ~ 8.2° |
Góc nhìn dọc | 42.7° ~ 4.5° |
Quay ngang | ±170° |
Quay dọc | ±30° |
Tốc độ quay | 1.6°/s ~ 76°/s |
Tốc độ nghiêng | 0.5°/s ~ 15°/s |
Xoay ngược camera | Hỗ trợ |
Cố định hình ảnh | Hỗ trợ |
Số vị trí cài sẵn | 255 |
Độ chính xác vị trí cài sẵn | 0.1° |
3. UVC Features
Hệ điều hành | Windows 7, Windows 8, Windows 10,Mac OS X, Linux, Android |
Định dạng mã hóa | YUY2 / H.264 / H.265 / MJPEG |
Định dạng video | YUY2: max to 1080P@30fps |
H.264 AVC: max to 2160P@60fps | |
H.264 SVC: max to 2160P@60fps | |
MJPEG: max to 2160P@30fps | |
USB Audio | Hỗ trợ |
Giao thức giao tiếp video USB | UVC 1.1~1.5 |
UVC PTZ | Hỗ trợ |
4. Network
Chuẩn nén video | H.264 / H.265 / MJPEG |
Dòng video | First Stream, Second Stream |
Độ phân giải luồng đầu tiên | 3840×2160, 1920×1080, 1280×720, 1024×576,
960×540, 640×480, 640×360 |
Độ phân giải luồng thứ 2 | 1280×720, 1024×576, 720×576 (50Hz
supported), 720×480 (60Hz supported), 720×408, 640×360, 480×270, 320×240, 320×180 |
Video Bit Rate | 32kbps ~ 51200kbps |
Kiểm soát tốc độ Bit Rate | Variable Rate, Fixed Rate |
Tỷ lệ khung hình | 50Hz: 1fps ~ 50fps, 60Hz: 1fps ~ 60fps |
Chuẩn nén âm thanh | AAC |
Audio Bit Rate | 96Kbps, 128Kbps, 256Kbps |
Giao thức | TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP/RTMPS,
ONVIF, DHCP, SRT, Multi-cast |
5. Input & Output
Cổng kết nối mạng | 1×RJ45: 10/100/1000Mbps Adaptive Ethernet Port |
Phương thức giao tiếp | 1×RS232 IN: 8pin Min DIN, Max Distance: 30m,
Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P |
1×RS485: 3pin phoenix port, Max Distance: 1200m,
Protocol: VISCA / Pelco-D / Pelco-P | |
Cổng kết nối âm thanh | 1×LINE IN: 3.5mm Audio Interface |
Cổng kết nối HDMI | 1×HDMI: Version 2.0 |
Cổng 3G-SDI | 1×3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω.Along to SMPTE 424M standard |
Cổng USB | 1×USB 3.0: Up to 4K@60fps compressed video and
1080P original video can be output |
Nguồn | JEITA type (DC IN 12V) |
6. Power & Physical
Điện áp đầu vào | DC 12V |
Mức tiêu thụ hiện tại | 1.0A (Max) |
Nhiêt độ hoạt động | -10°C ~ 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C ~ 60°C |
Tiêu thụ năng lượng | 12W (Max) |
Kích thước | 238mm×131.8mm×166.35mm |
Khối lượng tịnh | 1.3kg |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673