* Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8
* Độ phân giải 2 Megapixel 25/30fps@1080P.
* Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.
* Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh Trắng đen)
* Chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
* Ống kính zoom quang học 15X (5 mm~75 mm ), zoom số 16x.
* Quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
* Hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan),
* Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion).
* Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra.
* Chuẩn chống va đập IK10. IP66
* Điện áp DC 12V/5A, công suất 9.6W.
* Môi trường làm việc từ -30ºC ~ 60ºC.
* Kích thước Φ170(mm)×155(mm)
Bảo hành: 24 tháng.
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) x 1080 (V) |
ROM | 16 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux@F1.6 B/W: 0.0005 Lux@F1.6 |
Lens | |
Focal Length | 5 mm–75 mm |
Max. Aperture | F1.6–F2.8 |
Field of View | H: 58.9–5.1; V: 34.1–2.9; D: 66.6–5.8 |
Optical Zoom | 15x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 1 m–1.5 m (3.28 ft–4.92 ft) |
Iris Control | Auto/Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -2° ~ 90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s |
Preset Speed | Pan: 300°/s; Tilt: 200°/s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
Video | |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480) |
Frame Rate | 1080P (25/30 fps); 720P (25/30/50/60 fps) |
Day/Night | Support |
BLC | Support |
WDR | 120 dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu |
Function | |
CVI Product Output Mode | CVI; TVI; AHD; CVBS |
Port | |
Analog Output | 1 (CVBS/CVI output, BNC port) |
RS485 | 1 (baud rate range: 1200 bps–9600 bps) |
Audio Input | 1 |
Alarm Input | 2 |
Alarm Output | 1 |
Power | |
Power Supply | DC 12V/5A ± 10% |
Power Consumption | Basic: 9.6W Max: 12W (module zooming, PTZ operations) |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +60°C (-22°F to +140°F) |
Operating Humidity | ≤ 95%RH |
Protection | IP66; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection |
Structure | |
Dimensions | 155 mm × Φ170 mm (6.10' × Φ6.69') |
Net Weight | 1.8 kg (3.97 lb) |
Gross Weight | 3.3 kg (7.28 lb) |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673