• Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8".
• Độ phân giải 2 Megapixel 25/30fps@1080P
• Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh trắng đen)
• Chống ngược sáng WDR(120db).
• Chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét
• Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x.
• Quay quét ngang (PAN) 360°, dọc 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
• Hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
• Tích hợp 1 dây cắm míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u (32kbps) / PCM (128kbps).
• Báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB.
• Chuẩn chống nước IP66, chống va đập IK10.
• Điện áp AC24V 1.5A, công suất 12W
• Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170mm×155mm, trọng lượng 1.8Kg
• Hỗ trợ các tính năng thông minh: nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo ....
Bảo hành: 24 tháng.
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels |
RAM/ROM | 256M/128M |
Scanning System | Progressive |
Minimum Illumination | Color: 0.05Lux@F1.6; B/W: 0.005Lux@F1.6 |
S/N Ratio | More than 55dB |
Lens | |
Focal Length | 5.1mm~61.2mm |
Max. Aperture | F1.6 ~ F3.0 |
Angle of View | H: 59.3° ~ 5.2° |
Optical Zoom | 12x |
Focus Control | Auto/Manual |
Close Focus Distance | 100mm ~ 1000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -2° ~ 90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~300° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s |
Preset Speed | Pan: 300° /s; Tilt: 200° /s |
Presets | 300 |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan |
Speed Setup | Human-oriented focal Length/ speed adaptation |
Power up Action | Auto restore to previous PTZ and lens status after |
power failure | |
Idle Motion | Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is nocommand in the specified period |
Protocol | DH-SD |
Intelligence | |
IVS (optional) | Tripwire, Intrusion, Abandoned/ Missing, Face Detection |
Video | |
Compression | H.264+/H.264 / MJPEG |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/D1 (704 x 576/ 704 x 480)/CIF (352 x 288/ 352 x 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/D1(1 ~ 25/30fps), 720P (1 ~ 50/60fps) |
Sub stream1: D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Sub stream2: 720P/D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264+/H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto/ Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detetion | Support |
Region of Interest | Support |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711mu/PCM |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, |
ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, | |
DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x | |
Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, 128GB |
Web Viewer | IE10/ Google/ Firefox/ Safari... |
Management Software | Smart PSS, DSS |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Certifications | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 |
FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014 | |
UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No.60950-1 | |
Interface | |
Audio Interface | 1/1 |
Alarm | 2/1 |
Electrical | |
Power Supply | 24VAC/1.5A(±10%), PoE+(802.3at) |
Power Consumption | 12W |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ170 x 155mm |
Weight | 1.8kg |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673