Camera hồng ngoại ngoài trời - 40m hồng ngoại 5MP
•Độ phân giải 5MP@20fps, mặc định 4MP@25fps(P)/30fps(N)
•Độ nhạy sáng 0.005 lux / F1.2
•Hồng ngoại EXIR , Tầm xa hồng ngoại 40m
•Ống kính thay đổi tiêu cự 2.7-13.5mm, có thể chỉnh từ xa bằng phần mềm - tín hiệu điều khiển truyền trên dây đồng trục
•Menu OSD ,hồng ngoại thông minh, 3D DNR, tự động lấy nét,
•Chống ngược sáng thực WDR
•Cam hỗ trợ 4 chuẩn tín hiệu , TVI, analog, AHD, CVI
•Chuẩn bảo vệ IP67
•Nguồn 12VDC
•Chuyển qua lại 4 chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS
•Chất liệu : Kim loại
- Xuất xứ: China
- Tình trạng: Có hàng
- Giá đã bao gồm VAT 10%
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ CÓ GIÁ RẺ HƠN - 0932 678 937/ 0899 89 80 86
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | 5 megapixel progressive scan CMOS | |
Signal System: | PAL/NTSC | |
Effective Pixels: | 2560 (H) × 1944 (V) | |
Min. Illumination: | Color: 0.003 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter Time: | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s | |
Lens: | 2.7 mm to 13.5 mm motorized vari-focal lens | |
Lens Mount: | φ14 | |
Adjustment Range: | Pan: 0° to 360°; Tilt: 0° to 75°; Rotate: 0° to 360° | |
Day& Night: | IR cut filter | |
Video Frame Rate: | TVI: 2 MP@25fps, 2 MP@30fps, 4 MP@25fps, 4 MP@30fps, 5 MP@20fps;AHD: 4 MP@25fps, 4 MP@30fps, 5 MP@20fps;CVI: 4 MP@25fps, 4 MP@30fps;CVBS: PAL, NTSC | |
Synchronization: | Internal Synchronization |
Menu | ||
---|---|---|
3D DNR (Digital Noise Reduction): | Level 1 to 9 | |
D/N Mode: | Auto/Color/BW (Black and White) | |
Auto White Balance: | Auto / Manual | |
BLC: | Support | |
AGC: | Support | |
WDR: | Yes | |
Language: | English | |
Function: | Brightness, Sharpness, DNR, Mirror, Smart IR |
Interface | ||
---|---|---|
Video Out: | 1 HD analog output |
General | ||
---|---|---|
Operating Conditions: | -40 °C – 60 °C (-40 °F – 140 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) | |
Power Supply: | 9 VDC to 15 VDC You are recommended to use one power adapter to supply the power for one camera. | |
Weather Proof: | IP67 | |
IR Range: | Up to 60m | |
Communication : | Up the coax Protocol: HIKVISION-C(Coaxitron) | |
Dimension: | 123.86 mm × 134.3 mm × 110.24 mm (4.88″ × 5.29″ × 4.34″) | |
Weight: | Approx. 600 g (1.32 lb.) |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ: 16.804280, 107.104673