Máy chiếu - Màn chiếu - Linh kiện - Camera quan sát - Lắp đặt - Sửa chữaDTH chuyên máy chiếu, màn chiếu, bóng đèn máy chiếu, cho thuê máy chiếu, sửa chữa máy chiếu, bán máy chiếu cũ, thanh lý máy chiếu. LH: 0582.545556
Công nghệ: DLP Cường độ sáng 4.200 Lumen Độ phân giải thực: 1024x768 Tỷ lệ tương phản 30.000:1 Công nghệ SuperColor™ 5 chế độ màu Tự động tắt nguồn Căn chỉnh hình ảnh dễ dàng
Thông số kỹ thuật: Độ phân giải gốc: 1024x768 DC type: DC3 Độ sáng: 4200 ANSI Lumens Độ tương phản: 30000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Nguồn sáng: Lamp Light source life (Nor/SuperEco): 5000/15000 Đèn Watt: 190W Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm Chênh lệch chiếu: 120%+/-5% Tỷ lệ chiếu: 1.96~2.15 Image size: 30" - 300" Khoảng cách chiếu: 1.19m-13.11m(100" @3.98m) Keystone: ±40° (Vertical) Zoom quang học: 1.1x Zoom kỹ thuật số: 2x Audible Noise (Eco): 27dB Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM Tần số ngang: 15K~102KHz Tốc độ quét dọc: 23~120Hz
Đầu vào Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 2 Tổng hợp: 1 Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1 HDMI: 1 (Back)
Đầu ra Giám sát: 1 Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1 Loa: 2W
Điều khiển RS232: 1 USB type mini B (Services): 1
Khác Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC Tiêu thụ năng lượng: Normal: 260W
Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Carton: Brown Khối lượng tịnh: 2.2kg Dimensions (WxDxH) w/adjustment foot: 294x218x110mm Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese
Standard Accessory Dây nguồn: 1 VGA cable: 1 Điều khiển từ xa: 1 QSG & CD: QSG: 1 / CD: NA
Phụ kiện tùy chọn Bộ lọc khí: RSPL
Giắc nối I/O ngoài & sau
Bàn phím
Đèn báo LED
Nắp đèn
Khóa an ninh
Thu phóng/Lấy nét
Đèn hồng ngoại trước
Ống kính máy chiếu
Đầu vào/ra âm thanh
HDMI
VGA kép
Đầu ra VGA
USB Mini
Video
Khe khóa Kensington®
RS232
Máy chiếu Viewsonic SP16
Thông số kỹ thuật: Độ phân giải gốc: 1024x768 DC type: DC3 Độ sáng: 4200 ANSI Lumens Độ tương phản: 30000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Nguồn sáng: Lamp Light source life (Nor/SuperEco): 5000/15000 Đèn Watt: 190W Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm Chênh lệch chiếu: 120%+/-5% Tỷ lệ chiếu: 1.96~2.15 Image size: 30" - 300" Khoảng cách chiếu: 1.19m-13.11m(100" @3.98m) Keystone: ±40° (Vertical) Zoom quang học: 1.1x Zoom kỹ thuật số: 2x Audible Noise (Eco): 27dB Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM Tần số ngang: 15K~102KHz Tốc độ quét dọc: 23~120Hz
Đầu vào Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 2 Tổng hợp: 1 Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1 HDMI: 1 (Back)
Đầu ra Giám sát: 1 Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1 Loa: 2W
Điều khiển RS232: 1 USB type mini B (Services): 1
Khác Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC Tiêu thụ năng lượng: Normal: 260W Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Carton: Brown Khối lượng tịnh: 2.2kg Dimensions (WxDxH) w/adjustment foot: 294x218x110mm Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese
Standard Accessory Dây nguồn: 1 VGA cable: 1 Điều khiển từ xa: 1 QSG & CD: QSG: 1 / CD: NA