Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ phân giải: SVGA (800x600)
Độ tương phản: 30.000 : 1
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3
Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ đến 15.000 giờ
Kết nối: HDMI, VGA, USB
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Máy chiếu đa năng INFOCUS IN113AA | |
Công nghệ hiển thị | Texas Instruments DLP® 0.55" DMD |
Cường độ sáng | 4000 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực | SVGA (800x600) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x1200) |
Độ tương phản | 30.000 : 1 |
Công suất bóng đèn | 203W |
Tuổi thọ bóng đèn | Bright: 8.000 giờ ECO: 10.000 giờ Dynamic: 15.000 giờ |
Kích thước màn hình (Đường chéo) |
23 đến 300 inch |
Khoảng cách trình chiếu | Từ 1.2m đến 12.0m |
Zoom Optical | 1.1X |
Zoom Digital | 0.8X - 2.0X |
Ống Kính (F-number / focal length ) | F:2.41 /f=21.85~24.01mm |
Throw ratio | 1.94:1-2.16:1 |
Tỷ lệ khung hình hiển thị | 4:3, 16:9, Auto, Native |
Chỉnh vuông hình | +/- 40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 31.469KHz - 97.551 KHz Dọc: 56-85 Hz (120 for 3D) |
Tương thích tín hiệu Video | NTSC, PAL, SECAM, SD, HD |
Tín hiệu đầu vào | VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ ồn | 26dB (Eco mode) |
Loa gắn trong | 3W x 1 |
Cổng kết nối vào | HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in x 1, 3.5mm Audio in x 1 |
Cổng kết nối ra | 3.5mm Audio out x 1 |
Cổng kết nối khác | USB TypeA x 1 |
Công suất tiêu thụ | 210 / 267 W (Eco/Bright) |
Điều kiện hoạt động | - Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C - Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 40°C |
Kích thước máy chiếu | 236 x 313 x 107 (mm) |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Tính năng công nghệ | Sử dụng công nghệ BrilliantColor mang lại màu sắc sống động, tự nhiên như dữ liệu gốc, đảm bảo hình ảnh hiển thị trung thực nhất. |
Chức năng tự động nhận tín hiệu đầu vào | |
Chức năng bật nguồn trực tiếp (Direct Power On) máy chiếu tự bật khi cắm nguồn điện. | |
Chức năng bật nguồn tín hiệu (Signal Power On) máy chiếu tự bật khi có tín hiệu đầu vào | |
Chức năng trình chiếu đa dạng nhiều màu tường khác nhau (07 màu) giúp người dùng dễ dàng trình chiếu trên nhiều màu nền khác nhau: Whiteboard, Blackboard, Light Yellow, Light Green, Light Blue, Pink, Gray | |
Trình chiếu 3D : - 3D->2D: 3D / L / R - 3D Format: AUTO / SBS / Top and Bottom / Frame Sequential - 3D Sync. Invert.(Chuyển đổi đồng bộ hóa 3D) |
|
Chức năng khóa nguồn tín hiệu đầu vào. | |
Chức năng HDMI link (CEC) cho phép các thiết bị kết nối với máy chiếu thông qua cổng HDMI giao tiếp với máy chiếu. Các thiết bị có chức năng CEC có thể điều khiển một số chức năng thông qua điều khiển của máy chiếu | |
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng | |
Thương hiệu/ Xuất xứ | Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China |
Thời gian bảo hành | 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. |
Phụ kiện theo kèm | Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển |
Máy chiếu đa năng INFOCUS IN113AA | |
Công nghệ hiển thị | Texas Instruments DLP® 0.55" DMD |
Cường độ sáng | 4000 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực | SVGA (800x600) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x1200) |
Độ tương phản | 30.000 : 1 |
Công suất bóng đèn | 203W |
Tuổi thọ bóng đèn | Bright: 8.000 giờ ECO: 10.000 giờ Dynamic: 15.000 giờ |
Kích thước màn hình (Đường chéo) | 23 đến 300 inch |
Khoảng cách trình chiếu | Từ 1.2m đến 12.0m |
Zoom Optical | 1.1X |
Zoom Digital | 0.8X - 2.0X |
Ống Kính (F-number / focal length ) | F:2.41 /f=21.85~24.01mm |
Throw ratio | 1.94:1-2.16:1 |
Tỷ lệ khung hình hiển thị | 4:3, 16:9, Auto, Native |
Chỉnh vuông hình | +/- 40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 31.469KHz - 97.551 KHz Dọc: 56-85 Hz (120 for 3D) |
Tương thích tín hiệu Video | NTSC, PAL, SECAM, SD, HD |
Tín hiệu đầu vào | VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ ồn | 26dB (Eco mode) |
Loa gắn trong | 3W x 1 |
Cổng kết nối vào | HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in x 1, 3.5mm Audio in x 1 |
Cổng kết nối ra | 3.5mm Audio out x 1 |
Cổng kết nối khác | USB TypeA x 1 |
Công suất tiêu thụ | 210 / 267 W (Eco/Bright) |
Điều kiện hoạt động | - Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C - Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 40°C |
Kích thước máy chiếu | 236 x 313 x 107 (mm) |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Tính năng công nghệ | Sử dụng công nghệ BrilliantColor mang lại màu sắc sống động, tự nhiên như dữ liệu gốc, đảm bảo hình ảnh hiển thị trung thực nhất. |
Chức năng tự động nhận tín hiệu đầu vào | |
Chức năng bật nguồn trực tiếp (Direct Power On) máy chiếu tự bật khi cắm nguồn điện. | |
Chức năng bật nguồn tín hiệu (Signal Power On) máy chiếu tự bật khi có tín hiệu đầu vào | |
Chức năng trình chiếu đa dạng nhiều màu tường khác nhau (07 màu) giúp người dùng dễ dàng trình chiếu trên nhiều màu nền khác nhau: Whiteboard, Blackboard, Light Yellow, Light Green, Light Blue, Pink, Gray | |
Trình chiếu 3D : - 3D->2D: 3D / L / R - 3D Format: AUTO / SBS / Top and Bottom / Frame Sequential - 3D Sync. Invert.(Chuyển đổi đồng bộ hóa 3D) | |
Chức năng khóa nguồn tín hiệu đầu vào. | |
Chức năng HDMI link (CEC) cho phép các thiết bị kết nối với máy chiếu thông qua cổng HDMI giao tiếp với máy chiếu. Các thiết bị có chức năng CEC có thể điều khiển một số chức năng thông qua điều khiển của máy chiếu | |
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt dễ dàng cho người sử dụng | |
Thương hiệu/ Xuất xứ | Thương hiệu Mỹ/ Xuất xứ China |
Thời gian bảo hành | 24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. |
Phụ kiện theo kèm | Dây nguồn x 1, Cáp VGA 1,8m x1, Pin+ điều khiển |
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673