Máy chiếu 4K BenQ W11000H CHÍNH HÃNG


Mã sản phẩm: W11000H
Đăng ngày 01-07-2021 11:08:37 PM   530 Lượt xem
Giá bán: Liên hệ

  • 4K UHD với 8.3 triệu điểm ảnh thực sắc nét

  • Hỗ trợ HDR tăng cường độ trong trẻo

  • Chứng nhận THX Bảo đảm Chất lượng Điện ảnh tốt nhất

Máy chiếu 4K BenQ W11000H CHÍNH HÃNG
 
  • 4K UHD với 8.3 triệu điểm ảnh thực sắc nét

  • Hỗ trợ HDR tăng cường độ trong trẻo

  • Chứng nhận THX Bảo đảm Chất lượng Điện ảnh tốt nhất

Thông số kỹ thuật chính
Độ phân giải thực

4K UHD (3840 x 2160)


Độ sáng

2200 ANSI lumen


Tỷ lệ tương phản (FOFO)

50000:1


Tất cả thông số kỹ thuật
Thông số Hiển thị
Hệ thống trình chiếu

DLP


Độ phân giải thực

4K UHD (3840 x 2160)


Độ sáng

2200 ANSI lumen


Tỷ lệ tương phản (FOFO)

50000:1


Tỷ lệ tương phản (ANSI)

420:1


Màu hiển thị

1,07 tỷ màu


Hệ màu Rec.709

100%


Hệ màu DCI-P3

81%


Tỷ lệ khung hình gốc

16:9


Nguồn sáng

Đèn


Tuổi thọ nguồn sáng

Bình thường 3000 giờ

Tiết kiệm 4000 giờ

SmartEco 6000 giờ


Quang học
Tỷ lệ khoảng cách máy chiếu tới màn chiếu

1.36 - 2.03 (100" @ 3m)


Tỷ lệ Zoom

1.5x


Dịch chuyển thấu kính

Dọc: ± 65% / Ngang: ± 27%


Thấu kính

F/# = 2.05 - 2.37  f = 20.54 - 30.31


Kích thước hình ảnh (Diagonal)

95" - 180"


Hình ảnh
Chế độ hình ảnh

Sáng / Sống động / Rạp chiếu phim / THX / Im lặng / Người dùng 1 / Người dùng 2 / Đêm ISF / Ngày ISF


Phân khúc Color Wheel

6 phân đoạn (RGBRGB)


Tốc độ Color Wheel

1x (120Hz)


Tính năng đặc biệt
THX


HDR


ISF


CinemaMaster Video +


Điều khiển qua mạng LAN


Thấu kính Anamorphic


Khả năng tương thích
Hỗ trợ độ phân giải

VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)


Tần số ngang

15K-102KHz


Tốc độ quét dọc

23-120Hz


Tương thích HDTV

480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p


Tương thích 3D

Định dạng Frame Sequential: Lên đến 1280x720 120Hz

Định dạng Frame Packing: Lên đến 1080p 24Hz

Định dạng Side by Side: Lên đến 1080i 60Hz

Định dạng Top Bottom: Lên đến 720p 60Hz


Giao diện
PC (D-Sub)

1


HDMI (1.4a) / HDCP (1.4)

1


HDMI (2.0a) / HDCP (2.2)

1


MHL2.1 (Chia sẻ với HDMI)

1


USB (Type mini B)

1 (dịch vụ)


LAN

1


RS232

1


Đầu cắm điện DC 12V (3.5mm Jack)

2


IR Receiver

2 (Trước/Sau)


Đầu vào IR

1


Bảo mật

1


Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W x H x D) (mm)

470.7 x 224.9 x 564.7 mm


Cân nặng

14.8 kg (32.6 lbs)


Điều kiện hoạt động
Mức tiếng ồn (Chế độ Bình thường/Tiết kiệm)

26 / 23 dBA (chế độ im lặng)


Nhiệt độ hoạt động

0~40℃


Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Thùng đựng carton


Điều khiển (Kèm pin)

Có (RCV024)


Dây nguồn (Dựa theo quy định từng quốc gia)

Có (3m)


CD hướng dẫn sử dụng

Có (27L)


Hướng dẫn nhanh

Có (8L)


Thẻ bảo hành (Dựa theo quy định từng quốc gia)


Năp ống lens


Phụ kiện (Tùy chọn)
Bộ đèn dự phòng


Giá treo trần


Kính 3D


Dây cáp RS232


Bộ FHD không dây (WDP01, WDP02)

Có, WDP02


OSD (Hiển thị trên màn hình)
Ngôn ngữ

Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese(28 Languages) 

     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP