4K UHD với 8.3 triệu điểm ảnh thực sắc nét
Hỗ trợ HDR tăng cường độ trong trẻo
Chứng nhận THX Bảo đảm Chất lượng Điện ảnh tốt nhất
4K UHD với 8.3 triệu điểm ảnh thực sắc nét
Hỗ trợ HDR tăng cường độ trong trẻo
Chứng nhận THX Bảo đảm Chất lượng Điện ảnh tốt nhất
4K UHD (3840 x 2160)
2200 ANSI lumen
50000:1
DLP
4K UHD (3840 x 2160)
2200 ANSI lumen
50000:1
420:1
1,07 tỷ màu
100%
81%
16:9
Đèn
Bình thường 3000 giờ
Tiết kiệm 4000 giờ
SmartEco 6000 giờ
1.36 - 2.03 (100" @ 3m)
1.5x
Dọc: ± 65% / Ngang: ± 27%
F/# = 2.05 - 2.37 f = 20.54 - 30.31
95" - 180"
Sáng / Sống động / Rạp chiếu phim / THX / Im lặng / Người dùng 1 / Người dùng 2 / Đêm ISF / Ngày ISF
6 phân đoạn (RGBRGB)
1x (120Hz)
Có
Có
Có
Có
Có
Có
VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
15K-102KHz
23-120Hz
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Định dạng Frame Sequential: Lên đến 1280x720 120Hz
Định dạng Frame Packing: Lên đến 1080p 24Hz
Định dạng Side by Side: Lên đến 1080i 60Hz
Định dạng Top Bottom: Lên đến 720p 60Hz
1
1
1
1
1 (dịch vụ)
1
1
2
2 (Trước/Sau)
1
1
470.7 x 224.9 x 564.7 mm
14.8 kg (32.6 lbs)
26 / 23 dBA (chế độ im lặng)
0~40℃
Có
Có (RCV024)
Có (3m)
Có (27L)
Có (8L)
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có, WDP02
Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese(28 Languages)
Ý kiến bạn đọc
Tọa Độ:16.804280,107.104673