Display (Thông số Hiển thị)
Projection System (Công nghệ trình chiếu)
DLP
Native Resolution (Độ phân giải thực)
4K UHD (3840 x 2160)
Resolution Support (Hỗ trợ độ phân giải)
VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)
Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)
3000
Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)
30,000:1 (Dynamic Iris)
Display Color (Hiển thị màu)
30 Bits (1.07 billion colors)
Native Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình thực)
Native 16:9 (6 aspect ratio selectable)
Light Source (Nguồn sáng)
Lamp
Light Source Wattage (Công suất nguồn sáng)
245W
Light Source Life (Tuổi thọ nguồn sáng)
Normal 4,000 hours
Economic 10,000 hours
SmartEco 15,000 hours
Optical (Thông số Quang học)
Throw Ratio (Tỷ lệ Cự ly đặt máy)
1.13 - 1.47 (100" @ 2.5 m)
Zoom Ratio (Tỷ lệ thu phóng)
1.3X
Lens (Thấu kính)
F/# = 1.9 - 2.47, f = 12 - 15.6 mm
Lens Shift (Dịch chuyển thấu kính)
Vertical +10%
Keystone Adjustment (Điều chỉnh Keystone)
1D, (Auto) Vertical ± 30 degrees
Projection Offset (Độ lệch trình chiếu)
100%
Clear Image Size (Diagonal) Kích thước hình ảnh rõ ràng (Đường chéo)
40"~200"
Image Size (Kích thước hình ảnh)
30"~300"
Horizontal Frequency (Tần số quét ngang)
15K-135K Hz
Vertical Scan Rate (Tần số quét dọc)
23-120 Hz
Picture (Thông số Hình ảnh)
Picture Mode (Chế độ hình ảnh)
Bright / Living Room / Cinema/ Sports / Silence / (3D)* / User 1 / HDR / HLG
Color Wheel Segment (Phân đoạn bánh xe màu)
4 segment (RGBW)
Color Wheel Speed (Tốc độ bánh xe màu)
2D: 96Hz; 100Hz; 120Hz
3D: 120Hz
Rec.709 Coverage (Hệ màu Rec.709)
98%
Audio (Thông số Âm thanh)
Speaker (Loa)
Chamber Speaker 5W x 2
Interface (Giao diện kết nối)
HDMI
X2 (HDMI 2.0b/HDCP2.2)
USB Type-C
X1 (5V/2.5A power)
X1 (Media Reader, FW Download)
USB Type mini B
X1 (FW Download, Service)
Audio out (3.5mm Mini Jack) (Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm)
X1
RS232 (DB-9pin) RS232 (DB-9 chân)
X1
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) (Đầu cắm điện DC 12V - jack 3,5mm)
X1
IR Receiver (Đầu thu IR)
X2 (Front/Top)
Security Bar (Thanh bảo vệ)
Security Bar / Kensington anti-theft lock slot
Special Feature (Tính năng đặc biệt)
HDR
Yes (HDR10, HLG)
Motion Enhancer (MEMC) Tăng cường chuyển động (MEMC)
Yes
CinemaMaster Video +
Yes
CinemaMaster Audio+2
Yes
Compatibility (Khả năng tương thích)
HDTV Compatibility (Tương thích HDTV)
720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 23/24/25/30/60Hz
3D Compatibility (Tương thích 3D)
Frame Packing: Up to 1080p 24Hz
Side by Side: Up to 1080p 60Hz
Top Bottom: Up to 1080p 60Hz
Environment (Môi trường)
Power Supply (Nguồn điện)
VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)
Typical Power Consumption (Tiêu thụ điện bình thường)
Max 350W
Normal 340W
Eco 280W
Standby Power Comsumption (Tiêu thụ điện ở chế độ chờ)
0.5W Max. at 100 ~ 240VAC
Acoustic Noise (Typ./Eco.) Độ ồn (Bình thường./Tiết kiệm.)
30/28dBA (Silence mode)
Operating Temperature (Nhiệt độ vận hành)
0~40℃
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (W x H x D) Kích thước ( Rộng x Cao x Sâu) (mm)
380 x 127 x 263
Net Weight (Kg/ lbs) Trọng lượng ròng (Kg/ lbs)
4.2 kg / 9.2 lbs
Accessories (Standard) Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Remote Control w/ Battery (Điều khiển từ xa & Pin)
X1 RCV017 (5J.JKC06.001)
Power Cord (by region) Dây nguồn (theo vùng)
X1 (3m)
User Manual CD (CD Hướng dẫn Sử dụng)
Yes (27L)
Quick Start Guide (Hướng dẫn Sử dụng nhanh)
Yes (21L)
Warranty Card (by region) Thẻ Bảo hành (theo khu vực)
Yes
Accessories (Optional) (Phụ kiện Tùy chọn)
Spare Lamp Kit (Bộ đèn dự phòng)
Optional (5J.JKC05.001)
3D Glasses (Kính 3D)
Optional
OSD (Hiển thị trên màn hình)
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)
Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)