Display (Thông số Hiển thị)
Projection System (Công nghệ trình chiếu)DLP
Native Resolution (Độ phân giải thực)4K UHD (3840 x 2160)
Resolution Support (Hỗ trợ độ phân giải)VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)
Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)3000 ANSI Lumens
Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)10,000:1
Display Color (Hiển thị màu)30 Bits (1007 billion colors)
Native Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình thực)Native 16:9 (5 aspect ratio selectable)
Light Source (Nguồn sáng)Lamp
Light Source Wattage (Công suất nguồn sáng)240W
Light Source Life (Tuổi thọ nguồn sáng)Normal 4,000 hours
SmartEco 8,000 hours
Eco 10,000 hours
LampSave 15,000 hours
Optical (Thông số Quang học)
Throw Ratio (Tỷ lệ Cự ly đặt máy)1.50 - 1.65 (100" @ 3.32 m)
Zoom Ratio (Tỷ lệ thu phóng)1.1x
Keystone Adjustment (Điều chỉnh Keystone)1D, Vertical ± 40 degrees
Projection Offset (Độ lệch trình chiếu)110%
Clear Image Size (Diagonal) Kích thước hình ảnh rõ ràng (Đường chéo)60"~200" / 300"
Image Size (Kích thước hình ảnh)30" ~ 300"
Horizontal Frequency (Tần số quét ngang)15K - 135KHz
Vertical Scan Rate (Tần số quét dọc)23 - 120Hz
Picture (Thông số Hình ảnh)
Color Wheel Segment (Phân đoạn bánh xe màu)4-Segment (RGBW)
Rec.709 Coverage (Hệ màu Rec.709)96%
Audio (Thông số Âm thanh)
Speaker (Loa)5W x 1
Interface (Giao diện kết nối)
PC (D-Sub)x 1 PC In-1 (D-sub 15pin, Female)
HDMIx1 HDMI-1 (HDCP2.2)
x1 HDMI-2 (HDCP1.4)
USB Type-Cx1 USB Type A(1.5A power)
USB Type mini Bx1 USB Type mini B (Service)
Audio in (3.5mm Mini Jack) Cổng vào Âm thanh (3,5mm)x 1 Audio In (mini jack)
Audio out (3.5mm Mini Jack) (Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm)x1 Audio Out (mini jack)
RS232 (DB-9pin) RS232 (DB-9 chân)x1 RS232 In (D-sub 9pin, male)
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) (Đầu cắm điện DC 12V - jack 3,5mm)x1
IR Receiver (Đầu thu IR)x1 (Front/Top)
Security Bar (Thanh bảo vệ)Security Bar, Kensington Lock
Special Feature (Tính năng đặc biệt)
HDRYes (HDR10, HLG)
CinemaMaster Audio+2Yes
Compatibility (Khả năng tương thích)
HDTV Compatibility (Tương thích HDTV)480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Environment (Môi trường)
Power Supply (Nguồn điện)VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)
Typical Power Consumption (Tiêu thụ điện bình thường)Max 385W, Normal 330W, Eco 250W
Standby Power Comsumption (Tiêu thụ điện ở chế độ chờ)0.5W Max. at 100 ~ 240VAC
Acoustic Noise (Typ./Eco.) Độ ồn (Bình thường./Tiết kiệm.)33/29 dBA
Operating Temperature (Nhiệt độ vận hành)0~40℃
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (W x H x D) Kích thước ( Rộng x Cao x Sâu) (mm)353 x 135 x 272 (mm)
Net Weight (Kg/ lbs) Trọng lượng ròng (Kg/ lbs)4.2 kg / 9.3 lbs
Accessories (Standard) Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Remote Control w/ Battery (Điều khiển từ xa & Pin)x 1 (RCV015) w/ AAA Battery x 2
Power Cord (by region) Dây nguồn (theo vùng)x 1 (3m)
User Manual CD (CD Hướng dẫn Sử dụng)Yes
Quick Start Guide (Hướng dẫn Sử dụng nhanh)Yes
Warranty Card (by region) Thẻ Bảo hành (theo khu vực)Yes
Accessories (Optional) (Phụ kiện Tùy chọn)
Carry Bag (Túi xách)Optional Carry Bag (5J.J4N09.00)
Spare Lamp Kit (Bộ đèn dự phòng)Optional
Universal Ceiling Mount (Giá lắp trần)Optional
3D Glasses (Kính 3D)Optional DLP 3D Glasses (GDG5)
QCast Mirror dongle (Đầu thu QCast Mirror)Optional
Wireless FHD Kit (Bộ FHD Không dây)Optional
OSD (Hiển thị trên màn hình)
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)