Máy chiếu 4K BenQ TK800M CHÍNH HÃNG


Mã sản phẩm: BenQ TK800M
Đăng ngày 29-06-2021 11:16:49 PM   434 Lượt xem
Giá bán: Liên hệ

  • Chuẩn 4K, UHD với 8.3 triệu điểm ảnh

  • Màu sắc rực rỡ và độ sáng cao phù hợp môi trường ánh sáng tại phòng khách

  • Hỗ trợ các mode chuyên dụng dành cho fan hâm mộ thể thao và bóng đá

Máy chiếu 4K BenQ TK800M CHÍNH HÃNG
 
  • Chuẩn 4K, UHD với 8.3 triệu điểm ảnh

  • Màu sắc rực rỡ và độ sáng cao phù hợp môi trường ánh sáng tại phòng khách

  • Hỗ trợ các mode chuyên dụng dành cho fan hâm mộ thể thao và bóng đá

Display (Thông số Hiển thị)
Projection System (Công nghệ trình chiếu)

DLP


Native Resolution (Độ phân giải thực)

4K UHD (3840 x 2160)


Resolution Support (Hỗ trợ độ phân giải)

VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)


Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)

3000 ANSI Lumens


Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)

10,000:1 


Display Color (Hiển thị màu)

30 Bits (1007 billion colors)


Native Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình thực)

Native 16:9 (5 aspect ratio selectable)


Light Source (Nguồn sáng)

Lamp


Light Source Wattage (Công suất nguồn sáng)

240W


Light Source Life (Tuổi thọ nguồn sáng)

Normal 4,000 hours

SmartEco 8,000 hours

Eco 10,000 hours

LampSave 15,000 hours


Optical (Thông số Quang học)
Throw Ratio (Tỷ lệ Cự ly đặt máy)

1.50 - 1.65 (100" @ 3.32 m)


Zoom Ratio (Tỷ lệ thu phóng)

1.1x


Keystone Adjustment (Điều chỉnh Keystone)

1D, Vertical ± 40 degrees 


Projection Offset (Độ lệch trình chiếu)

110%


Clear Image Size (Diagonal) Kích thước hình ảnh rõ ràng (Đường chéo)

60"~200" / 300"


Image Size (Kích thước hình ảnh)

30" ~ 300"


Horizontal Frequency (Tần số quét ngang)

15K - 135KHz


Vertical Scan Rate (Tần số quét dọc)

23 - 120Hz


Picture (Thông số Hình ảnh)
Color Wheel Segment (Phân đoạn bánh xe màu)

4-Segment (RGBW)


Rec.709 Coverage (Hệ màu Rec.709)

96%


Audio (Thông số Âm thanh)
Speaker (Loa)

5W x 1


Interface (Giao diện kết nối)
PC (D-Sub)

x 1 PC In-1 (D-sub 15pin, Female)


HDMI

x1 HDMI-1 (HDCP2.2)
x1 HDMI-2 (HDCP1.4)


USB Type-C

x1 USB Type A(1.5A power)


USB Type mini B

x1 USB Type mini B (Service)


Audio in (3.5mm Mini Jack) Cổng vào Âm thanh (3,5mm)

x 1 Audio In (mini jack)


Audio out (3.5mm Mini Jack) (Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm)

x1 Audio Out (mini jack)


RS232 (DB-9pin) RS232 (DB-9 chân)

x1 RS232 In (D-sub 9pin, male)


DC 12V Trigger (3.5mm Jack) (Đầu cắm điện DC 12V - jack 3,5mm)

x1


IR Receiver (Đầu thu IR)

x1 (Front/Top)


Security Bar (Thanh bảo vệ)

Security Bar, Kensington Lock


Special Feature (Tính năng đặc biệt)
HDR

Yes (HDR10, HLG)


CinemaMaster Audio+2

Yes


Compatibility (Khả năng tương thích)
HDTV Compatibility (Tương thích HDTV)

480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p


Environment (Môi trường)
Power Supply (Nguồn điện)

VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)


Typical Power Consumption (Tiêu thụ điện bình thường)

Max 385W, Normal 330W, Eco 250W


Standby Power Comsumption (Tiêu thụ điện ở chế độ chờ)

0.5W Max. at 100 ~ 240VAC


Acoustic Noise (Typ./Eco.) Độ ồn (Bình thường./Tiết kiệm.)

33/29 dBA


Operating Temperature (Nhiệt độ vận hành)

0~40℃


Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (W x H x D) Kích thước ( Rộng x Cao x Sâu) (mm)

353 x 135 x 272 (mm)


Net Weight (Kg/ lbs) Trọng lượng ròng (Kg/ lbs)

4.2 kg / 9.3 lbs


Accessories (Standard) Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Remote Control w/ Battery (Điều khiển từ xa & Pin)

x 1 (RCV015) w/ AAA Battery x 2 


Power Cord (by region) Dây nguồn (theo vùng)

x 1 (3m)


User Manual CD (CD Hướng dẫn Sử dụng)

Yes


Quick Start Guide (Hướng dẫn Sử dụng nhanh)

Yes


Warranty Card (by region) Thẻ Bảo hành (theo khu vực)

Yes


Accessories (Optional) (Phụ kiện Tùy chọn)
Carry Bag (Túi xách)

Optional Carry Bag (5J.J4N09.00)


Spare Lamp Kit (Bộ đèn dự phòng)

Optional


Universal Ceiling Mount (Giá lắp trần)

Optional


3D Glasses (Kính 3D)

Optional DLP 3D Glasses (GDG5)


QCast Mirror dongle (Đầu thu QCast Mirror)

Optional


Wireless FHD Kit (Bộ FHD Không dây)

Optional


OSD (Hiển thị trên màn hình)
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)

Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) 

     

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000

Tọa Độ:16.804280,107.104673

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
TOP